Chuyển đổi 500 HBAR sang ILS
Chuyển đổi 500 HBAR sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,215 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:13, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,21452400 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 245.875.104 ₪. Hedera giảm -4.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.78%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
8,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
245,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:13 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 107.262 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,21452400 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel
HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00214524
ILS
0.1
HBAR
0,02145240
ILS
1
HBAR
0,21452400
ILS
2
HBAR
0,42904800
ILS
3
HBAR
0,64357200
ILS
5
HBAR
1,072620
ILS
10
HBAR
2,145240
ILS
20
HBAR
4,290480
ILS
25
HBAR
5,363100
ILS
50
HBAR
10,7262
ILS
100
HBAR
21,4524
ILS
250
HBAR
53,6310
ILS
500
HBAR
107,262
ILS
1000
HBAR
214,524
ILS
2500
HBAR
536,310
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS
HBAR
0.01
ILS
0,04661483
HBAR
0.1
ILS
0,46614831
HBAR
1
ILS
4,661483
HBAR
2
ILS
9,322966
HBAR
3
ILS
13,9844
HBAR
5
ILS
23,3074
HBAR
10
ILS
46,6148
HBAR
20
ILS
93,2297
HBAR
25
ILS
116,537
HBAR
50
ILS
233,074
HBAR
100
ILS
466,148
HBAR
250
ILS
1.165,371
HBAR
500
ILS
2.330,742
HBAR
1000
ILS
4.661,483
HBAR
2500
ILS
11.653,708
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 06:13:22 1/10/2024
Last Updated at 06:13:22 1/10/2024 UTC