Chuyển đổi 50 ILS thành HBAR
Chuyển đổi 50 ILS sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,282 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:20, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,28234300 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 196.600.916 ₪. Hedera giảm -2.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.85%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
10,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
196,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:20 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.282343 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,28234300 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Israeli New Shekel
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00282343
ILS
0.1
HBAR
0,02823430
ILS
1
HBAR
0,28234300
ILS
2
HBAR
0,56468600
ILS
3
HBAR
0,84702900
ILS
5
HBAR
1,411715
ILS
10
HBAR
2,823430
ILS
20
HBAR
5,646860
ILS
25
HBAR
7,058575
ILS
50
HBAR
14,1172
ILS
100
HBAR
28,2343
ILS
250
HBAR
70,5858
ILS
500
HBAR
141,172
ILS
1000
HBAR
282,343
ILS
2500
HBAR
705,858
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel thành Hedera
ILS
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
ILS
0,03541791
HBAR
0.1
ILS
0,35417914
HBAR
1
ILS
3,541791
HBAR
2
ILS
7,083583
HBAR
3
ILS
10,6254
HBAR
5
ILS
17,7090
HBAR
10
ILS
35,4179
HBAR
20
ILS
70,8358
HBAR
25
ILS
88,5448
HBAR
50
ILS
177,090
HBAR
100
ILS
354,179
HBAR
250
ILS
885,448
HBAR
500
ILS
1.770,896
HBAR
1000
ILS
3.541,791
HBAR
2500
ILS
8.854,478
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-ILS page created at 08:20:37 3/7/2024 UTC
Last Updated at 08:20:37 3/7/2024 UTC