Chuyển đổi 0.01 HBAR sang ILS
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,501 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:52, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
18:52, 22 tháng 11, 2024
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,50136600 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.439.988.150 ₪. Hedera tăng +11.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +3.76%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
19,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
4,44 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:52 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00501366 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,50136600 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel
HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00501366
ILS
0.1
HBAR
0,05013660
ILS
1
HBAR
0,50136600
ILS
2
HBAR
1,002732
ILS
3
HBAR
1,504098
ILS
5
HBAR
2,506830
ILS
10
HBAR
5,013660
ILS
20
HBAR
10,0273
ILS
25
HBAR
12,5342
ILS
50
HBAR
25,0683
ILS
100
HBAR
50,1366
ILS
250
HBAR
125,342
ILS
500
HBAR
250,683
ILS
1000
HBAR
501,366
ILS
2500
HBAR
1.253,415
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS
HBAR
0.01
ILS
0,01994551
HBAR
0.1
ILS
0,19945509
HBAR
1
ILS
1,994551
HBAR
2
ILS
3,989102
HBAR
3
ILS
5,983653
HBAR
5
ILS
9,972754
HBAR
10
ILS
19,9455
HBAR
20
ILS
39,8910
HBAR
25
ILS
49,8638
HBAR
50
ILS
99,7275
HBAR
100
ILS
199,455
HBAR
250
ILS
498,638
HBAR
500
ILS
997,275
HBAR
1000
ILS
1.994,551
HBAR
2500
ILS
4.986,377
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 18:52:57 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC