Chuyển đổi 0.1 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,696 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:48, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,69568600 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 873.104.202 ₪. Hedera tăng +0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng -0.00%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
29,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
873,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:48 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.695686 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,69568600 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00695686
ILS
0.1
HBAR
0,06956860
ILS
1
HBAR
0,69568600
ILS
2
HBAR
1,391372
ILS
3
HBAR
2,087058
ILS
5
HBAR
3,478430
ILS
10
HBAR
6,956860
ILS
20
HBAR
13,9137
ILS
25
HBAR
17,3922
ILS
50
HBAR
34,7843
ILS
100
HBAR
69,5686
ILS
250
HBAR
173,922
ILS
500
HBAR
347,843
ILS
1000
HBAR
695,686
ILS
2500
HBAR
1.739,215
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01437430
HBAR
0.1
ILS
0,14374301
HBAR
1
ILS
1,437430
HBAR
2
ILS
2,874860
HBAR
3
ILS
4,312290
HBAR
5
ILS
7,187151
HBAR
10
ILS
14,3743
HBAR
20
ILS
28,7486
HBAR
25
ILS
35,9358
HBAR
50
ILS
71,8715
HBAR
100
ILS
143,743
HBAR
250
ILS
359,358
HBAR
500
ILS
718,715
HBAR
1000
ILS
1.437,43
HBAR
2500
ILS
3.593,575
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 01:48:57 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC