Chuyển đổi 0.1 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,811 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:48, 17 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,81097500 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.207.272.666 ₪. Hedera tăng +5.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.11%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
34,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
2,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:48 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.810975 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,81097500 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00810975
ILS
0.1
HBAR
0,08109750
ILS
1
HBAR
0,81097500
ILS
2
HBAR
1,621950
ILS
3
HBAR
2,432925
ILS
5
HBAR
4,054875
ILS
10
HBAR
8,109750
ILS
20
HBAR
16,2195
ILS
25
HBAR
20,2744
ILS
50
HBAR
40,5488
ILS
100
HBAR
81,0975
ILS
250
HBAR
202,744
ILS
500
HBAR
405,488
ILS
1000
HBAR
810,975
ILS
2500
HBAR
2.027,438
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01233084
HBAR
0.1
ILS
0,12330836
HBAR
1
ILS
1,233084
HBAR
2
ILS
2,466167
HBAR
3
ILS
3,699251
HBAR
5
ILS
6,165418
HBAR
10
ILS
12,3308
HBAR
20
ILS
24,6617
HBAR
25
ILS
30,8271
HBAR
50
ILS
61,6542
HBAR
100
ILS
123,308
HBAR
250
ILS
308,271
HBAR
500
ILS
616,542
HBAR
1000
ILS
1.233,084
HBAR
2500
ILS
3.082,709
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 02:48:30 17/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC