Chuyển đổi 0.1 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,472 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:58, 17 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
13:58, 17 tháng 12, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,47177500 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.159.310 KWD. NEAR Protocol tăng +1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.49%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.710.135 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.710.095 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
605,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
68,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:58 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.471775 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,47177500 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00471775
KWD
0.1
NEAR
0,04717750
KWD
1
NEAR
0,47177500
KWD
2
NEAR
0,94355000
KWD
3
NEAR
1,415325
KWD
5
NEAR
2,358875
KWD
10
NEAR
4,717750
KWD
20
NEAR
9,435500
KWD
25
NEAR
11,7944
KWD
50
NEAR
23,5888
KWD
100
NEAR
47,1775
KWD
250
NEAR
117,944
KWD
500
NEAR
235,888
KWD
1000
NEAR
471,775
KWD
2500
NEAR
1.179,438
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,02119654
NEAR
0.1
KWD
0,21196545
NEAR
1
KWD
2,119654
NEAR
2
KWD
4,239309
NEAR
3
KWD
6,358963
NEAR
5
KWD
10,5983
NEAR
10
KWD
21,1965
NEAR
20
KWD
42,3931
NEAR
25
KWD
52,9914
NEAR
50
KWD
105,983
NEAR
100
KWD
211,965
NEAR
250
KWD
529,914
NEAR
500
KWD
1.059,827
NEAR
1000
KWD
2.119,654
NEAR
2500
KWD
5.299,136
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 13:58:46 17/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC