Chuyển đổi 0.1 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,756 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:28, 13 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,75633200 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.260.219 KWD. NEAR Protocol giảm -1.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.260.078.041 US$ và tổng cung lưu thông là 1.232.571.565 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
931,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
73,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:28 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.756332 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,75633200 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00756332
KWD
0.1
NEAR
0,07563320
KWD
1
NEAR
0,75633200
KWD
2
NEAR
1,512664
KWD
3
NEAR
2,268996
KWD
5
NEAR
3,781660
KWD
10
NEAR
7,563320
KWD
20
NEAR
15,1266
KWD
25
NEAR
18,9083
KWD
50
NEAR
37,8166
KWD
100
NEAR
75,6332
KWD
250
NEAR
189,083
KWD
500
NEAR
378,166
KWD
1000
NEAR
756,332
KWD
2500
NEAR
1.890,83
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01322171
NEAR
0.1
KWD
0,13221707
NEAR
1
KWD
1,322171
NEAR
2
KWD
2,644341
NEAR
3
KWD
3,966512
NEAR
5
KWD
6,610853
NEAR
10
KWD
13,2217
NEAR
20
KWD
26,4434
NEAR
25
KWD
33,0543
NEAR
50
KWD
66,1085
NEAR
100
KWD
132,217
NEAR
250
KWD
330,543
NEAR
500
KWD
661,085
NEAR
1000
KWD
1.322,171
NEAR
2500
KWD
3.305,427
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 02:28:40 13/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC