Chuyển đổi 0.1 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,665 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:34, 18 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
7:34, 18 tháng 10, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,66539100 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.904.767 KWD. NEAR Protocol giảm -1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.08%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.276.581.991 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 54.
Vốn hóa thị trường
831,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
77,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:34 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.665391 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,66539100 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00665391
KWD
0.1
NEAR
0,06653910
KWD
1
NEAR
0,66539100
KWD
2
NEAR
1,330782
KWD
3
NEAR
1,996173
KWD
5
NEAR
3,326955
KWD
10
NEAR
6,653910
KWD
20
NEAR
13,3078
KWD
25
NEAR
16,6348
KWD
50
NEAR
33,2695
KWD
100
NEAR
66,5391
KWD
250
NEAR
166,348
KWD
500
NEAR
332,696
KWD
1000
NEAR
665,391
KWD
2500
NEAR
1.663,478
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01502876
NEAR
0.1
KWD
0,15028758
NEAR
1
KWD
1,502876
NEAR
2
KWD
3,005752
NEAR
3
KWD
4,508627
NEAR
5
KWD
7,514379
NEAR
10
KWD
15,0288
NEAR
20
KWD
30,0575
NEAR
25
KWD
37,5719
NEAR
50
KWD
75,1438
NEAR
100
KWD
150,288
NEAR
250
KWD
375,719
NEAR
500
KWD
751,438
NEAR
1000
KWD
1.502,876
NEAR
2500
KWD
3.757,189
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 07:34:36 18/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC