Chuyển đổi 0.1 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,872 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:56, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
11:56, 20 tháng 5, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,87177300 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.233.933 KWD. NEAR Protocol tăng +5.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.24%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.007.446 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.511.640 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
1,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
72,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:56 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.871773 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,87177300 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00871773
KWD
0.1
NEAR
0,08717730
KWD
1
NEAR
0,87177300
KWD
2
NEAR
1,743546
KWD
3
NEAR
2,615319
KWD
5
NEAR
4,358865
KWD
10
NEAR
8,717730
KWD
20
NEAR
17,4355
KWD
25
NEAR
21,7943
KWD
50
NEAR
43,5887
KWD
100
NEAR
87,1773
KWD
250
NEAR
217,943
KWD
500
NEAR
435,887
KWD
1000
NEAR
871,773
KWD
2500
NEAR
2.179,433
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01147088
NEAR
0.1
KWD
0,11470876
NEAR
1
KWD
1,147088
NEAR
2
KWD
2,294175
NEAR
3
KWD
3,441263
NEAR
5
KWD
5,735438
NEAR
10
KWD
11,4709
NEAR
20
KWD
22,9418
NEAR
25
KWD
28,6772
NEAR
50
KWD
57,3544
NEAR
100
KWD
114,709
NEAR
250
KWD
286,772
NEAR
500
KWD
573,544
NEAR
1000
KWD
1.147,088
NEAR
2500
KWD
2.867,719
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 11:56:23 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC