Chuyển đổi 0.1 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,77 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:33, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
16:33, 28 tháng 8, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,76983500 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.589.668 KWD. NEAR Protocol giảm -0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.07%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.267.955.384 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
961,62 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
56,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:33 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.769835 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,76983500 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00769835
KWD
0.1
NEAR
0,07698350
KWD
1
NEAR
0,76983500
KWD
2
NEAR
1,539670
KWD
3
NEAR
2,309505
KWD
5
NEAR
3,849175
KWD
10
NEAR
7,698350
KWD
20
NEAR
15,3967
KWD
25
NEAR
19,2459
KWD
50
NEAR
38,4918
KWD
100
NEAR
76,9835
KWD
250
NEAR
192,459
KWD
500
NEAR
384,918
KWD
1000
NEAR
769,835
KWD
2500
NEAR
1.924,588
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01298980
NEAR
0.1
KWD
0,12989797
NEAR
1
KWD
1,298980
NEAR
2
KWD
2,597959
NEAR
3
KWD
3,896939
NEAR
5
KWD
6,494898
NEAR
10
KWD
12,9898
NEAR
20
KWD
25,9796
NEAR
25
KWD
32,4745
NEAR
50
KWD
64,9490
NEAR
100
KWD
129,898
NEAR
250
KWD
324,745
NEAR
500
KWD
649,490
NEAR
1000
KWD
1.298,98
NEAR
2500
KWD
3.247,449
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 16:33:36 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC