Chuyển đổi 0.1 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,649 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:42, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,64891000 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.314.413 KWD. NEAR Protocol tăng +0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.36%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.825.475 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.192.281 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
799,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
31,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:42 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.64891 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,64891000 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00648910
KWD
0.1
NEAR
0,06489100
KWD
1
NEAR
0,64891000
KWD
2
NEAR
1,297820
KWD
3
NEAR
1,946730
KWD
5
NEAR
3,244550
KWD
10
NEAR
6,489100
KWD
20
NEAR
12,9782
KWD
25
NEAR
16,2228
KWD
50
NEAR
32,4455
KWD
100
NEAR
64,8910
KWD
250
NEAR
162,228
KWD
500
NEAR
324,455
KWD
1000
NEAR
648,910
KWD
2500
NEAR
1.622,275
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01541046
NEAR
0.1
KWD
0,15410458
NEAR
1
KWD
1,541046
NEAR
2
KWD
3,082092
NEAR
3
KWD
4,623137
NEAR
5
KWD
7,705229
NEAR
10
KWD
15,4105
NEAR
20
KWD
30,8209
NEAR
25
KWD
38,5261
NEAR
50
KWD
77,0523
NEAR
100
KWD
154,105
NEAR
250
KWD
385,261
NEAR
500
KWD
770,523
NEAR
1000
KWD
1.541,046
NEAR
2500
KWD
3.852,614
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 20:42:17 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC