Chuyển đổi 5 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 5 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,883 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:16, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,88261100 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 98.578.897 KWD. NEAR Protocol tăng +2.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.10%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.320.390 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.826.002 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
1,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
98,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:16 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.413055 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,88261100 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00882611
KWD
0.1
NEAR
0,08826110
KWD
1
NEAR
0,88261100
KWD
2
NEAR
1,765222
KWD
3
NEAR
2,647833
KWD
5
NEAR
4,413055
KWD
10
NEAR
8,826110
KWD
20
NEAR
17,6522
KWD
25
NEAR
22,0653
KWD
50
NEAR
44,1306
KWD
100
NEAR
88,2611
KWD
250
NEAR
220,653
KWD
500
NEAR
441,306
KWD
1000
NEAR
882,611
KWD
2500
NEAR
2.206,528
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01133002
NEAR
0.1
KWD
0,11330020
NEAR
1
KWD
1,133002
NEAR
2
KWD
2,266004
NEAR
3
KWD
3,399006
NEAR
5
KWD
5,665010
NEAR
10
KWD
11,3300
NEAR
20
KWD
22,6600
NEAR
25
KWD
28,3250
NEAR
50
KWD
56,6501
NEAR
100
KWD
113,300
NEAR
250
KWD
283,250
NEAR
500
KWD
566,501
NEAR
1000
KWD
1.133,002
NEAR
2500
KWD
2.832,505
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 00:16:04 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC