Chuyển đổi 5 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 5 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,903 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:28, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,90284500 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 86.807.959 KWD. NEAR Protocol giảm -0.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.275.059.553 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
1,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
86,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:28 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.514225 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,90284500 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00902845
KWD
0.1
NEAR
0,09028450
KWD
1
NEAR
0,90284500
KWD
2
NEAR
1,805690
KWD
3
NEAR
2,708535
KWD
5
NEAR
4,514225
KWD
10
NEAR
9,028450
KWD
20
NEAR
18,0569
KWD
25
NEAR
22,5711
KWD
50
NEAR
45,1423
KWD
100
NEAR
90,2845
KWD
250
NEAR
225,711
KWD
500
NEAR
451,423
KWD
1000
NEAR
902,845
KWD
2500
NEAR
2.257,113
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01107610
NEAR
0.1
KWD
0,11076098
NEAR
1
KWD
1,107610
NEAR
2
KWD
2,215220
NEAR
3
KWD
3,322830
NEAR
5
KWD
5,538049
NEAR
10
KWD
11,0761
NEAR
20
KWD
22,1522
NEAR
25
KWD
27,6902
NEAR
50
KWD
55,3805
NEAR
100
KWD
110,761
NEAR
250
KWD
276,902
NEAR
500
KWD
553,805
NEAR
1000
KWD
1.107,61
NEAR
2500
KWD
2.769,025
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 04:28:25 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC