Chuyển đổi 5 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 5 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,799 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:53, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,79890500 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.157.258 KWD. NEAR Protocol tăng +2.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.91%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.798.671 US$ và tổng cung lưu thông là 1.190.442.819 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
942,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
67,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:53 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.994525 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,79890500 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00798905
KWD
0.1
NEAR
0,07989050
KWD
1
NEAR
0,79890500
KWD
2
NEAR
1,597810
KWD
3
NEAR
2,396715
KWD
5
NEAR
3,994525
KWD
10
NEAR
7,989050
KWD
20
NEAR
15,9781
KWD
25
NEAR
19,9726
KWD
50
NEAR
39,9453
KWD
100
NEAR
79,8905
KWD
250
NEAR
199,726
KWD
500
NEAR
399,453
KWD
1000
NEAR
798,905
KWD
2500
NEAR
1.997,263
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01251713
NEAR
0.1
KWD
0,12517133
NEAR
1
KWD
1,251713
NEAR
2
KWD
2,503427
NEAR
3
KWD
3,755140
NEAR
5
KWD
6,258566
NEAR
10
KWD
12,5171
NEAR
20
KWD
25,0343
NEAR
25
KWD
31,2928
NEAR
50
KWD
62,5857
NEAR
100
KWD
125,171
NEAR
250
KWD
312,928
NEAR
500
KWD
625,857
NEAR
1000
KWD
1.251,713
NEAR
2500
KWD
3.129,283
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 04:53:58 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC