Chuyển đổi 1000 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 1000 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 1,33 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 KWD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,330000 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 103.544.581 KWD. NEAR Protocol giảm -2.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.217.726.975 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.083.607 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
103,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.33 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,330000 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,01330000
KWD
0.1
NEAR
0,13300000
KWD
1
NEAR
1,330000
KWD
2
NEAR
2,660000
KWD
3
NEAR
3,990000
KWD
5
NEAR
6,650000
KWD
10
NEAR
13,3000
KWD
20
NEAR
26,6000
KWD
25
NEAR
33,2500
KWD
50
NEAR
66,5000
KWD
100
NEAR
133,000
KWD
250
NEAR
332,500
KWD
500
NEAR
665,000
KWD
1000
NEAR
1.330,00
KWD
2500
NEAR
3.325,00
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,00751880
NEAR
0.1
KWD
0,07518797
NEAR
1
KWD
0,75187970
NEAR
2
KWD
1,503759
NEAR
3
KWD
2,255639
NEAR
5
KWD
3,759398
NEAR
10
KWD
7,518797
NEAR
20
KWD
15,0376
NEAR
25
KWD
18,7970
NEAR
50
KWD
37,5940
NEAR
100
KWD
75,1880
NEAR
250
KWD
187,970
NEAR
500
KWD
375,940
NEAR
1000
KWD
751,880
NEAR
2500
KWD
1.879,699
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 10:44:48 30/10/2024
Last Updated at 10:44:48 30/10/2024 UTC