Chuyển đổi 1000 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 1000 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 1,46 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:22, 5 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,460000 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.658.273 KWD. NEAR Protocol giảm -1.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +2.68%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
1,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
78,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:22 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.46 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,460000 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,01460000
KWD
0.1
NEAR
0,14600000
KWD
1
NEAR
1,460000
KWD
2
NEAR
2,920000
KWD
3
NEAR
4,380000
KWD
5
NEAR
7,300000
KWD
10
NEAR
14,6000
KWD
20
NEAR
29,2000
KWD
25
NEAR
36,5000
KWD
50
NEAR
73,0000
KWD
100
NEAR
146,000
KWD
250
NEAR
365,000
KWD
500
NEAR
730,000
KWD
1000
NEAR
1.460,00
KWD
2500
NEAR
3.650,00
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,00684932
NEAR
0.1
KWD
0,06849315
NEAR
1
KWD
0,68493151
NEAR
2
KWD
1,369863
NEAR
3
KWD
2,054795
NEAR
5
KWD
3,424658
NEAR
10
KWD
6,849315
NEAR
20
KWD
13,6986
NEAR
25
KWD
17,1233
NEAR
50
KWD
34,2466
NEAR
100
KWD
68,4932
NEAR
250
KWD
171,233
NEAR
500
KWD
342,466
NEAR
1000
KWD
684,932
NEAR
2500
KWD
1.712,329
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 20:22:10 5/10/2024
Last Updated at 20:22:10 5/10/2024 UTC