Chuyển đổi 2500 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 2500 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 2 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:00, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
6:00, 26 tháng 11, 2024
0 KWD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,000000 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 379.282.185 KWD. NEAR Protocol giảm -8.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
2,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
379,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:00 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,000000 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,02000000
KWD
0.1
NEAR
0,20000000
KWD
1
NEAR
2,000000
KWD
2
NEAR
4,000000
KWD
3
NEAR
6,000000
KWD
5
NEAR
10,0000
KWD
10
NEAR
20,0000
KWD
20
NEAR
40,0000
KWD
25
NEAR
50,0000
KWD
50
NEAR
100,000
KWD
100
NEAR
200,000
KWD
250
NEAR
500,000
KWD
500
NEAR
1.000,00
KWD
1000
NEAR
2.000,00
KWD
2500
NEAR
5.000,00
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,00500000
NEAR
0.1
KWD
0,05000000
NEAR
1
KWD
0,50000000
NEAR
2
KWD
1,000000
NEAR
3
KWD
1,500000
NEAR
5
KWD
2,500000
NEAR
10
KWD
5,000000
NEAR
20
KWD
10,0000
NEAR
25
KWD
12,5000
NEAR
50
KWD
25,0000
NEAR
100
KWD
50,0000
NEAR
250
KWD
125,000
NEAR
500
KWD
250,000
NEAR
1000
KWD
500,000
NEAR
2500
KWD
1.250,00
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 06:00:57 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC