Chuyển đổi 1 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 1 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,874 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:37, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
11:37, 21 tháng 5, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,87365900 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66.531.178 KWD. NEAR Protocol tăng +0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.76%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.163.660 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.701.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
1,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
66,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:37 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.873659 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,87365900 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00873659
KWD
0.1
NEAR
0,08736590
KWD
1
NEAR
0,87365900
KWD
2
NEAR
1,747318
KWD
3
NEAR
2,620977
KWD
5
NEAR
4,368295
KWD
10
NEAR
8,736590
KWD
20
NEAR
17,4732
KWD
25
NEAR
21,8415
KWD
50
NEAR
43,6830
KWD
100
NEAR
87,3659
KWD
250
NEAR
218,415
KWD
500
NEAR
436,830
KWD
1000
NEAR
873,659
KWD
2500
NEAR
2.184,148
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01144611
NEAR
0.1
KWD
0,11446113
NEAR
1
KWD
1,144611
NEAR
2
KWD
2,289223
NEAR
3
KWD
3,433834
NEAR
5
KWD
5,723057
NEAR
10
KWD
11,4461
NEAR
20
KWD
22,8922
NEAR
25
KWD
28,6153
NEAR
50
KWD
57,2306
NEAR
100
KWD
114,461
NEAR
250
KWD
286,153
NEAR
500
KWD
572,306
NEAR
1000
KWD
1.144,611
NEAR
2500
KWD
2.861,528
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 11:37:28 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC