Chuyển đổi 1 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 1 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,568 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:39, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
23:39, 22 tháng 11, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,56755700 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.743.702 KWD. NEAR Protocol tăng +1.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.69%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.642.014 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.641.952 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 54.
Vốn hóa thị trường
728,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
77,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:39 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.567557 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,56755700 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00567557
KWD
0.1
NEAR
0,05675570
KWD
1
NEAR
0,56755700
KWD
2
NEAR
1,135114
KWD
3
NEAR
1,702671
KWD
5
NEAR
2,837785
KWD
10
NEAR
5,675570
KWD
20
NEAR
11,3511
KWD
25
NEAR
14,1889
KWD
50
NEAR
28,3779
KWD
100
NEAR
56,7557
KWD
250
NEAR
141,889
KWD
500
NEAR
283,779
KWD
1000
NEAR
567,557
KWD
2500
NEAR
1.418,893
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,01761938
NEAR
0.1
KWD
0,17619376
NEAR
1
KWD
1,761938
NEAR
2
KWD
3,523875
NEAR
3
KWD
5,285813
NEAR
5
KWD
8,809688
NEAR
10
KWD
17,6194
NEAR
20
KWD
35,2388
NEAR
25
KWD
44,0484
NEAR
50
KWD
88,0969
NEAR
100
KWD
176,194
NEAR
250
KWD
440,484
NEAR
500
KWD
880,969
NEAR
1000
KWD
1.761,938
NEAR
2500
KWD
4.404,844
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 23:39:05 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC