Chuyển đổi 1 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 1 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,739 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:50, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
12:50, 22 tháng 8, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,73934400 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.647.322 KWD. NEAR Protocol giảm -2.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.02%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.969.471 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.713.729 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
923,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
38,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:50 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.739344 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,73934400 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00739344
KWD
0.1
NEAR
0,07393440
KWD
1
NEAR
0,73934400
KWD
2
NEAR
1,478688
KWD
3
NEAR
2,218032
KWD
5
NEAR
3,696720
KWD
10
NEAR
7,393440
KWD
20
NEAR
14,7869
KWD
25
NEAR
18,4836
KWD
50
NEAR
36,9672
KWD
100
NEAR
73,9344
KWD
250
NEAR
184,836
KWD
500
NEAR
369,672
KWD
1000
NEAR
739,344
KWD
2500
NEAR
1.848,36
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01352550
NEAR
0.1
KWD
0,13525504
NEAR
1
KWD
1,352550
NEAR
2
KWD
2,705101
NEAR
3
KWD
4,057651
NEAR
5
KWD
6,762752
NEAR
10
KWD
13,5255
NEAR
20
KWD
27,0510
NEAR
25
KWD
33,8138
NEAR
50
KWD
67,6275
NEAR
100
KWD
135,255
NEAR
250
KWD
338,138
NEAR
500
KWD
676,275
NEAR
1000
KWD
1.352,55
NEAR
2500
KWD
3.381,376
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 12:50:01 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC