Chuyển đổi 1 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 1 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,683 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:39, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,68267900 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.426.183 KWD. NEAR Protocol tăng +4.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.400.526 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.762.556 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
841,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
45,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:39 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.682679 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,68267900 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00682679
KWD
0.1
NEAR
0,06826790
KWD
1
NEAR
0,68267900
KWD
2
NEAR
1,365358
KWD
3
NEAR
2,048037
KWD
5
NEAR
3,413395
KWD
10
NEAR
6,826790
KWD
20
NEAR
13,6536
KWD
25
NEAR
17,0670
KWD
50
NEAR
34,1340
KWD
100
NEAR
68,2679
KWD
250
NEAR
170,670
KWD
500
NEAR
341,340
KWD
1000
NEAR
682,679
KWD
2500
NEAR
1.706,698
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01464817
NEAR
0.1
KWD
0,14648173
NEAR
1
KWD
1,464817
NEAR
2
KWD
2,929635
NEAR
3
KWD
4,394452
NEAR
5
KWD
7,324086
NEAR
10
KWD
14,6482
NEAR
20
KWD
29,2963
NEAR
25
KWD
36,6204
NEAR
50
KWD
73,2409
NEAR
100
KWD
146,482
NEAR
250
KWD
366,204
NEAR
500
KWD
732,409
NEAR
1000
KWD
1.464,817
NEAR
2500
KWD
3.662,043
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 23:39:24 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC