Chuyển đổi 5 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 5 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,808 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:19, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,80847200 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 90.193.011 KWD. NEAR Protocol tăng +1.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.48%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.983.781 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.977.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
960,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
90,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:19 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.808472 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,80847200 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00808472
KWD
0.1
NEAR
0,08084720
KWD
1
NEAR
0,80847200
KWD
2
NEAR
1,616944
KWD
3
NEAR
2,425416
KWD
5
NEAR
4,042360
KWD
10
NEAR
8,084720
KWD
20
NEAR
16,1694
KWD
25
NEAR
20,2118
KWD
50
NEAR
40,4236
KWD
100
NEAR
80,8472
KWD
250
NEAR
202,118
KWD
500
NEAR
404,236
KWD
1000
NEAR
808,472
KWD
2500
NEAR
2.021,18
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01236901
NEAR
0.1
KWD
0,12369012
NEAR
1
KWD
1,236901
NEAR
2
KWD
2,473802
NEAR
3
KWD
3,710704
NEAR
5
KWD
6,184506
NEAR
10
KWD
12,3690
NEAR
20
KWD
24,7380
NEAR
25
KWD
30,9225
NEAR
50
KWD
61,8451
NEAR
100
KWD
123,690
NEAR
250
KWD
309,225
NEAR
500
KWD
618,451
NEAR
1000
KWD
1.236,901
NEAR
2500
KWD
3.092,253
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 05:19:11 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC