Chuyển đổi 0.1 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,771 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:15, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,77125300 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.719.882 KWD. NEAR Protocol tăng +5.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.44%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.381.294 US$ và tổng cung lưu thông là 1.220.360.756 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
941,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
51,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:15 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07712530000000001 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,77125300 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00771253
KWD
0.1
NEAR
0,07712530
KWD
1
NEAR
0,77125300
KWD
2
NEAR
1,542506
KWD
3
NEAR
2,313759
KWD
5
NEAR
3,856265
KWD
10
NEAR
7,712530
KWD
20
NEAR
15,4251
KWD
25
NEAR
19,2813
KWD
50
NEAR
38,5627
KWD
100
NEAR
77,1253
KWD
250
NEAR
192,813
KWD
500
NEAR
385,626
KWD
1000
NEAR
771,253
KWD
2500
NEAR
1.928,133
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01296591
NEAR
0.1
KWD
0,12965914
NEAR
1
KWD
1,296591
NEAR
2
KWD
2,593183
NEAR
3
KWD
3,889774
NEAR
5
KWD
6,482957
NEAR
10
KWD
12,9659
NEAR
20
KWD
25,9318
NEAR
25
KWD
32,4148
NEAR
50
KWD
64,8296
NEAR
100
KWD
129,659
NEAR
250
KWD
324,148
NEAR
500
KWD
648,296
NEAR
1000
KWD
1.296,591
NEAR
2500
KWD
3.241,478
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 12:15:30 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC