Chuyển đổi 10 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 10 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,757 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:53, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,75712900 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.619.674 KWD. NEAR Protocol tăng +3.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.33%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.269.037.507 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
946,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
37,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:53 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.57129 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,75712900 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00757129
KWD
0.1
NEAR
0,07571290
KWD
1
NEAR
0,75712900
KWD
2
NEAR
1,514258
KWD
3
NEAR
2,271387
KWD
5
NEAR
3,785645
KWD
10
NEAR
7,571290
KWD
20
NEAR
15,1426
KWD
25
NEAR
18,9282
KWD
50
NEAR
37,8565
KWD
100
NEAR
75,7129
KWD
250
NEAR
189,282
KWD
500
NEAR
378,565
KWD
1000
NEAR
757,129
KWD
2500
NEAR
1.892,823
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01320779
NEAR
0.1
KWD
0,13207789
NEAR
1
KWD
1,320779
NEAR
2
KWD
2,641558
NEAR
3
KWD
3,962337
NEAR
5
KWD
6,603894
NEAR
10
KWD
13,2078
NEAR
20
KWD
26,4156
NEAR
25
KWD
33,0195
NEAR
50
KWD
66,0389
NEAR
100
KWD
132,078
NEAR
250
KWD
330,195
NEAR
500
KWD
660,389
NEAR
1000
KWD
1.320,779
NEAR
2500
KWD
3.301,947
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 22:53:10 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC