Chuyển đổi 10 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 10 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,864 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:30, 13 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
11:30, 13 tháng 9, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,86394900 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.862.997 KWD. NEAR Protocol tăng +2.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.40%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.270.623.778 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
1,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
58,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:30 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.63949 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,86394900 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00863949
KWD
0.1
NEAR
0,08639490
KWD
1
NEAR
0,86394900
KWD
2
NEAR
1,727898
KWD
3
NEAR
2,591847
KWD
5
NEAR
4,319745
KWD
10
NEAR
8,639490
KWD
20
NEAR
17,2790
KWD
25
NEAR
21,5987
KWD
50
NEAR
43,1974
KWD
100
NEAR
86,3949
KWD
250
NEAR
215,987
KWD
500
NEAR
431,975
KWD
1000
NEAR
863,949
KWD
2500
NEAR
2.159,873
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01157476
NEAR
0.1
KWD
0,11574757
NEAR
1
KWD
1,157476
NEAR
2
KWD
2,314951
NEAR
3
KWD
3,472427
NEAR
5
KWD
5,787379
NEAR
10
KWD
11,5748
NEAR
20
KWD
23,1495
NEAR
25
KWD
28,9369
NEAR
50
KWD
57,8738
NEAR
100
KWD
115,748
NEAR
250
KWD
289,369
NEAR
500
KWD
578,738
NEAR
1000
KWD
1.157,476
NEAR
2500
KWD
2.893,689
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 11:30:26 13/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC