Chuyển đổi 10 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 10 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,796 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:48, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
20:48, 15 tháng 7, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,79648300 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 86.901.431 KWD. NEAR Protocol giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.07%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.260.546.323 US$ và tổng cung lưu thông là 1.237.491.405 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 43.
Vốn hóa thị trường
984,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
86,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:48 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.964830000000001 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,79648300 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00796483
KWD
0.1
NEAR
0,07964830
KWD
1
NEAR
0,79648300
KWD
2
NEAR
1,592966
KWD
3
NEAR
2,389449
KWD
5
NEAR
3,982415
KWD
10
NEAR
7,964830
KWD
20
NEAR
15,9297
KWD
25
NEAR
19,9121
KWD
50
NEAR
39,8242
KWD
100
NEAR
79,6483
KWD
250
NEAR
199,121
KWD
500
NEAR
398,242
KWD
1000
NEAR
796,483
KWD
2500
NEAR
1.991,208
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01255520
NEAR
0.1
KWD
0,12555196
NEAR
1
KWD
1,255520
NEAR
2
KWD
2,511039
NEAR
3
KWD
3,766559
NEAR
5
KWD
6,277598
NEAR
10
KWD
12,5552
NEAR
20
KWD
25,1104
NEAR
25
KWD
31,3880
NEAR
50
KWD
62,7760
NEAR
100
KWD
125,552
NEAR
250
KWD
313,880
NEAR
500
KWD
627,760
NEAR
1000
KWD
1.255,52
NEAR
2500
KWD
3.138,799
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 20:48:43 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC