Chuyển đổi 10 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 10 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,764 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:08, 13 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
13:08, 13 tháng 10, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,76424100 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 154.113.268 KWD. NEAR Protocol tăng +9.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.81%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.275.846.217 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
954,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
154,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:08 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.64241 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,76424100 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00764241
KWD
0.1
NEAR
0,07642410
KWD
1
NEAR
0,76424100
KWD
2
NEAR
1,528482
KWD
3
NEAR
2,292723
KWD
5
NEAR
3,821205
KWD
10
NEAR
7,642410
KWD
20
NEAR
15,2848
KWD
25
NEAR
19,1060
KWD
50
NEAR
38,2121
KWD
100
NEAR
76,4241
KWD
250
NEAR
191,060
KWD
500
NEAR
382,121
KWD
1000
NEAR
764,241
KWD
2500
NEAR
1.910,603
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01308488
NEAR
0.1
KWD
0,13084878
NEAR
1
KWD
1,308488
NEAR
2
KWD
2,616976
NEAR
3
KWD
3,925463
NEAR
5
KWD
6,542439
NEAR
10
KWD
13,0849
NEAR
20
KWD
26,1698
NEAR
25
KWD
32,7122
NEAR
50
KWD
65,4244
NEAR
100
KWD
130,849
NEAR
250
KWD
327,122
NEAR
500
KWD
654,244
NEAR
1000
KWD
1.308,488
NEAR
2500
KWD
3.271,219
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 13:08:28 13/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC