Chuyển đổi 10 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 10 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 2,07 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:22, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
20:22, 25 tháng 11, 2024
0 KWD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,070000 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 500.876.921 KWD. NEAR Protocol tăng +4.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.26%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.006.416 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
2,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
500,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:22 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.7 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,070000 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,02070000
KWD
0.1
NEAR
0,20700000
KWD
1
NEAR
2,070000
KWD
2
NEAR
4,140000
KWD
3
NEAR
6,210000
KWD
5
NEAR
10,3500
KWD
10
NEAR
20,7000
KWD
20
NEAR
41,4000
KWD
25
NEAR
51,7500
KWD
50
NEAR
103,500
KWD
100
NEAR
207,000
KWD
250
NEAR
517,500
KWD
500
NEAR
1.035,00
KWD
1000
NEAR
2.070,00
KWD
2500
NEAR
5.175,00
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,00483092
NEAR
0.1
KWD
0,04830918
NEAR
1
KWD
0,48309179
NEAR
2
KWD
0,96618357
NEAR
3
KWD
1,449275
NEAR
5
KWD
2,415459
NEAR
10
KWD
4,830918
NEAR
20
KWD
9,661836
NEAR
25
KWD
12,0773
NEAR
50
KWD
24,1546
NEAR
100
KWD
48,3092
NEAR
250
KWD
120,773
NEAR
500
KWD
241,546
NEAR
1000
KWD
483,092
NEAR
2500
KWD
1.207,729
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 20:22:57 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC