Chuyển đổi 0.01 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,652 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:56, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
16:56, 30 tháng 10, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,65218900 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.788.558 KWD. NEAR Protocol giảm -7.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.56%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.278.667.163 US$ và tổng cung lưu thông là 1.278.667.178 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 55.
Vốn hóa thị trường
834,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
68,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:56 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.652189 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,65218900 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00652189
KWD
0.1
NEAR
0,06521890
KWD
1
NEAR
0,65218900
KWD
2
NEAR
1,304378
KWD
3
NEAR
1,956567
KWD
5
NEAR
3,260945
KWD
10
NEAR
6,521890
KWD
20
NEAR
13,0438
KWD
25
NEAR
16,3047
KWD
50
NEAR
32,6095
KWD
100
NEAR
65,2189
KWD
250
NEAR
163,047
KWD
500
NEAR
326,095
KWD
1000
NEAR
652,189
KWD
2500
NEAR
1.630,473
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,01533298
NEAR
0.1
KWD
0,15332979
NEAR
1
KWD
1,533298
NEAR
2
KWD
3,066596
NEAR
3
KWD
4,599894
NEAR
5
KWD
7,666489
NEAR
10
KWD
15,3330
NEAR
20
KWD
30,6660
NEAR
25
KWD
38,3324
NEAR
50
KWD
76,6649
NEAR
100
KWD
153,330
NEAR
250
KWD
383,324
NEAR
500
KWD
766,649
NEAR
1000
KWD
1.533,298
NEAR
2500
KWD
3.833,245
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 16:56:24 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC