Chuyển đổi 0.01 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,862 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:26, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,86237500 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.816.468 KWD. NEAR Protocol tăng +1.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.67%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.163.660 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.632.140 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
1,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
68,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:26 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.862375 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,86237500 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00862375
KWD
0.1
NEAR
0,08623750
KWD
1
NEAR
0,86237500
KWD
2
NEAR
1,724750
KWD
3
NEAR
2,587125
KWD
5
NEAR
4,311875
KWD
10
NEAR
8,623750
KWD
20
NEAR
17,2475
KWD
25
NEAR
21,5594
KWD
50
NEAR
43,1188
KWD
100
NEAR
86,2375
KWD
250
NEAR
215,594
KWD
500
NEAR
431,188
KWD
1000
NEAR
862,375
KWD
2500
NEAR
2.155,938
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01159588
NEAR
0.1
KWD
0,11595883
NEAR
1
KWD
1,159588
NEAR
2
KWD
2,319177
NEAR
3
KWD
3,478765
NEAR
5
KWD
5,797942
NEAR
10
KWD
11,5959
NEAR
20
KWD
23,1918
NEAR
25
KWD
28,9897
NEAR
50
KWD
57,9794
NEAR
100
KWD
115,959
NEAR
250
KWD
289,897
NEAR
500
KWD
579,794
NEAR
1000
KWD
1.159,588
NEAR
2500
KWD
2.898,971
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 01:26:59 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC