Chuyển đổi 0.01 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,664 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:42, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,66375900 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.932.550 KWD. NEAR Protocol tăng +0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.348.666 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.762.556 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
819,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
39,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:42 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.663759 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,66375900 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00663759
KWD
0.1
NEAR
0,06637590
KWD
1
NEAR
0,66375900
KWD
2
NEAR
1,327518
KWD
3
NEAR
1,991277
KWD
5
NEAR
3,318795
KWD
10
NEAR
6,637590
KWD
20
NEAR
13,2752
KWD
25
NEAR
16,5940
KWD
50
NEAR
33,1880
KWD
100
NEAR
66,3759
KWD
250
NEAR
165,940
KWD
500
NEAR
331,880
KWD
1000
NEAR
663,759
KWD
2500
NEAR
1.659,398
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01506571
NEAR
0.1
KWD
0,15065709
NEAR
1
KWD
1,506571
NEAR
2
KWD
3,013142
NEAR
3
KWD
4,519713
NEAR
5
KWD
7,532855
NEAR
10
KWD
15,0657
NEAR
20
KWD
30,1314
NEAR
25
KWD
37,6643
NEAR
50
KWD
75,3285
NEAR
100
KWD
150,657
NEAR
250
KWD
376,643
NEAR
500
KWD
753,285
NEAR
1000
KWD
1.506,571
NEAR
2500
KWD
3.766,427
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 18:42:06 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC