Chuyển đổi 0.01 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,491 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:39, 17 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
15:39, 17 tháng 12, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,49148200 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.172.811 KWD. NEAR Protocol tăng +4.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +3.28%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.736.185 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.736.168 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
629,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
63,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:39 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.491482 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,49148200 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00491482
KWD
0.1
NEAR
0,04914820
KWD
1
NEAR
0,49148200
KWD
2
NEAR
0,98296400
KWD
3
NEAR
1,474446
KWD
5
NEAR
2,457410
KWD
10
NEAR
4,914820
KWD
20
NEAR
9,829640
KWD
25
NEAR
12,2870
KWD
50
NEAR
24,5741
KWD
100
NEAR
49,1482
KWD
250
NEAR
122,870
KWD
500
NEAR
245,741
KWD
1000
NEAR
491,482
KWD
2500
NEAR
1.228,705
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,02034663
NEAR
0.1
KWD
0,20346625
NEAR
1
KWD
2,034663
NEAR
2
KWD
4,069325
NEAR
3
KWD
6,103988
NEAR
5
KWD
10,1733
NEAR
10
KWD
20,3466
NEAR
20
KWD
40,6933
NEAR
25
KWD
50,8666
NEAR
50
KWD
101,733
NEAR
100
KWD
203,466
NEAR
250
KWD
508,666
NEAR
500
KWD
1.017,331
NEAR
1000
KWD
2.034,663
NEAR
2500
KWD
5.086,656
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 15:39:19 17/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC