Chuyển đổi 0.01 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,679 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:45, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,67879800 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.981.287 KWD. NEAR Protocol tăng +4.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.46%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.400.132 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.882.808 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
834,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
43,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.678798 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,67879800 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00678798
KWD
0.1
NEAR
0,06787980
KWD
1
NEAR
0,67879800
KWD
2
NEAR
1,357596
KWD
3
NEAR
2,036394
KWD
5
NEAR
3,393990
KWD
10
NEAR
6,787980
KWD
20
NEAR
13,5760
KWD
25
NEAR
16,9700
KWD
50
NEAR
33,9399
KWD
100
NEAR
67,8798
KWD
250
NEAR
169,700
KWD
500
NEAR
339,399
KWD
1000
NEAR
678,798
KWD
2500
NEAR
1.696,995
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01473192
NEAR
0.1
KWD
0,14731923
NEAR
1
KWD
1,473192
NEAR
2
KWD
2,946385
NEAR
3
KWD
4,419577
NEAR
5
KWD
7,365962
NEAR
10
KWD
14,7319
NEAR
20
KWD
29,4638
NEAR
25
KWD
36,8298
NEAR
50
KWD
73,6596
NEAR
100
KWD
147,319
NEAR
250
KWD
368,298
NEAR
500
KWD
736,596
NEAR
1000
KWD
1.473,192
NEAR
2500
KWD
3.682,981
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 08:45:16 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC