Chuyển đổi 0.01 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,809 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:03, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,80923700 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.064.235 KWD. NEAR Protocol tăng +2.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.40%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.449.443 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.571.259 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
971,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
56,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:03 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00809237 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,80923700 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00809237
KWD
0.1
NEAR
0,08092370
KWD
1
NEAR
0,80923700
KWD
2
NEAR
1,618474
KWD
3
NEAR
2,427711
KWD
5
NEAR
4,046185
KWD
10
NEAR
8,092370
KWD
20
NEAR
16,1847
KWD
25
NEAR
20,2309
KWD
50
NEAR
40,4619
KWD
100
NEAR
80,9237
KWD
250
NEAR
202,309
KWD
500
NEAR
404,619
KWD
1000
NEAR
809,237
KWD
2500
NEAR
2.023,093
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01235732
NEAR
0.1
KWD
0,12357319
NEAR
1
KWD
1,235732
NEAR
2
KWD
2,471464
NEAR
3
KWD
3,707196
NEAR
5
KWD
6,178660
NEAR
10
KWD
12,3573
NEAR
20
KWD
24,7146
NEAR
25
KWD
30,8933
NEAR
50
KWD
61,7866
NEAR
100
KWD
123,573
NEAR
250
KWD
308,933
NEAR
500
KWD
617,866
NEAR
1000
KWD
1.235,732
NEAR
2500
KWD
3.089,33
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 01:03:23 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC