Chuyển đổi 0.01 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,732 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:57, 10 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
22:57, 10 tháng 7, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,73229400 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.613.941 KWD. NEAR Protocol tăng +4.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.98%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.713.960 US$ và tổng cung lưu thông là 1.232.194.165 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
903,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
58,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:57 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00732294 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,73229400 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00732294
KWD
0.1
NEAR
0,07322940
KWD
1
NEAR
0,73229400
KWD
2
NEAR
1,464588
KWD
3
NEAR
2,196882
KWD
5
NEAR
3,661470
KWD
10
NEAR
7,322940
KWD
20
NEAR
14,6459
KWD
25
NEAR
18,3074
KWD
50
NEAR
36,6147
KWD
100
NEAR
73,2294
KWD
250
NEAR
183,074
KWD
500
NEAR
366,147
KWD
1000
NEAR
732,294
KWD
2500
NEAR
1.830,735
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01365572
NEAR
0.1
KWD
0,13655718
NEAR
1
KWD
1,365572
NEAR
2
KWD
2,731144
NEAR
3
KWD
4,096715
NEAR
5
KWD
6,827859
NEAR
10
KWD
13,6557
NEAR
20
KWD
27,3114
NEAR
25
KWD
34,1393
NEAR
50
KWD
68,2786
NEAR
100
KWD
136,557
NEAR
250
KWD
341,393
NEAR
500
KWD
682,786
NEAR
1000
KWD
1.365,572
NEAR
2500
KWD
3.413,929
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 22:57:20 10/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC