Chuyển đổi 0.01 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,824 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:43, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
23:43, 17 tháng 3, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,82366100 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.495.163 KWD. NEAR Protocol tăng +5.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.71%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.450.289 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.571.259 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
968,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
53,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:43 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00823661 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,82366100 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00823661
KWD
0.1
NEAR
0,08236610
KWD
1
NEAR
0,82366100
KWD
2
NEAR
1,647322
KWD
3
NEAR
2,470983
KWD
5
NEAR
4,118305
KWD
10
NEAR
8,236610
KWD
20
NEAR
16,4732
KWD
25
NEAR
20,5915
KWD
50
NEAR
41,1831
KWD
100
NEAR
82,3661
KWD
250
NEAR
205,915
KWD
500
NEAR
411,831
KWD
1000
NEAR
823,661
KWD
2500
NEAR
2.059,153
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01214092
NEAR
0.1
KWD
0,12140917
NEAR
1
KWD
1,214092
NEAR
2
KWD
2,428183
NEAR
3
KWD
3,642275
NEAR
5
KWD
6,070459
NEAR
10
KWD
12,1409
NEAR
20
KWD
24,2818
NEAR
25
KWD
30,3523
NEAR
50
KWD
60,7046
NEAR
100
KWD
121,409
NEAR
250
KWD
303,523
NEAR
500
KWD
607,046
NEAR
1000
KWD
1.214,092
NEAR
2500
KWD
3.035,229
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 23:43:48 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC