Chuyển đổi 0.01 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,876 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:31, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
22:31, 18 tháng 7, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,87608900 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 155.324.447 KWD. NEAR Protocol tăng +2.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.17%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.261.063.819 US$ và tổng cung lưu thông là 1.238.109.259 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 42.
Vốn hóa thị trường
1,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
155,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:31 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00876089 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,87608900 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00876089
KWD
0.1
NEAR
0,08760890
KWD
1
NEAR
0,87608900
KWD
2
NEAR
1,752178
KWD
3
NEAR
2,628267
KWD
5
NEAR
4,380445
KWD
10
NEAR
8,760890
KWD
20
NEAR
17,5218
KWD
25
NEAR
21,9022
KWD
50
NEAR
43,8045
KWD
100
NEAR
87,6089
KWD
250
NEAR
219,022
KWD
500
NEAR
438,045
KWD
1000
NEAR
876,089
KWD
2500
NEAR
2.190,223
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01141437
NEAR
0.1
KWD
0,11414365
NEAR
1
KWD
1,141437
NEAR
2
KWD
2,282873
NEAR
3
KWD
3,424310
NEAR
5
KWD
5,707183
NEAR
10
KWD
11,4144
NEAR
20
KWD
22,8287
NEAR
25
KWD
28,5359
NEAR
50
KWD
57,0718
NEAR
100
KWD
114,144
NEAR
250
KWD
285,359
NEAR
500
KWD
570,718
NEAR
1000
KWD
1.141,437
NEAR
2500
KWD
2.853,591
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 22:31:31 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC