Chuyển đổi 0.01 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,589 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:33, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,58915300 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 94.389.479 KWD. NEAR Protocol giảm -8.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.279.056.853 US$ và tổng cung lưu thông là 1.279.056.809 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 53.
Vốn hóa thị trường
753,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
94,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:33 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.005891530000000001 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,58915300 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00589153
KWD
0.1
NEAR
0,05891530
KWD
1
NEAR
0,58915300
KWD
2
NEAR
1,178306
KWD
3
NEAR
1,767459
KWD
5
NEAR
2,945765
KWD
10
NEAR
5,891530
KWD
20
NEAR
11,7831
KWD
25
NEAR
14,7288
KWD
50
NEAR
29,4577
KWD
100
NEAR
58,9153
KWD
250
NEAR
147,288
KWD
500
NEAR
294,577
KWD
1000
NEAR
589,153
KWD
2500
NEAR
1.472,883
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,01697352
NEAR
0.1
KWD
0,16973520
NEAR
1
KWD
1,697352
NEAR
2
KWD
3,394704
NEAR
3
KWD
5,092056
NEAR
5
KWD
8,486760
NEAR
10
KWD
16,9735
NEAR
20
KWD
33,9470
NEAR
25
KWD
42,4338
NEAR
50
KWD
84,8676
NEAR
100
KWD
169,735
NEAR
250
KWD
424,338
NEAR
500
KWD
848,676
NEAR
1000
KWD
1.697,352
NEAR
2500
KWD
4.243,38
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 08:33:18 4/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC