Chuyển đổi 0.01 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,744 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:41, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,74404400 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.981.610 KWD. NEAR Protocol tăng +1.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.52%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.269.344.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
929,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
34,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:41 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00744044 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,74404400 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00744044
KWD
0.1
NEAR
0,07440440
KWD
1
NEAR
0,74404400
KWD
2
NEAR
1,488088
KWD
3
NEAR
2,232132
KWD
5
NEAR
3,720220
KWD
10
NEAR
7,440440
KWD
20
NEAR
14,8809
KWD
25
NEAR
18,6011
KWD
50
NEAR
37,2022
KWD
100
NEAR
74,4044
KWD
250
NEAR
186,011
KWD
500
NEAR
372,022
KWD
1000
NEAR
744,044
KWD
2500
NEAR
1.860,11
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01344007
NEAR
0.1
KWD
0,13440065
NEAR
1
KWD
1,344007
NEAR
2
KWD
2,688013
NEAR
3
KWD
4,032020
NEAR
5
KWD
6,720033
NEAR
10
KWD
13,4401
NEAR
20
KWD
26,8801
NEAR
25
KWD
33,6002
NEAR
50
KWD
67,2003
NEAR
100
KWD
134,401
NEAR
250
KWD
336,002
NEAR
500
KWD
672,003
NEAR
1000
KWD
1.344,007
NEAR
2500
KWD
3.360,016
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 13:41:29 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC