Chuyển đổi 10 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 10 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 1,81 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:32, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
22:32, 22 tháng 11, 2024
0 KWD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,810000 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 296.733.326 KWD. NEAR Protocol tăng +2.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +2.43%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.547.524 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
296,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:32 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.81 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,810000 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,01810000
KWD
0.1
NEAR
0,18100000
KWD
1
NEAR
1,810000
KWD
2
NEAR
3,620000
KWD
3
NEAR
5,430000
KWD
5
NEAR
9,050000
KWD
10
NEAR
18,1000
KWD
20
NEAR
36,2000
KWD
25
NEAR
45,2500
KWD
50
NEAR
90,5000
KWD
100
NEAR
181,000
KWD
250
NEAR
452,500
KWD
500
NEAR
905,000
KWD
1000
NEAR
1.810,00
KWD
2500
NEAR
4.525,00
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,00552486
NEAR
0.1
KWD
0,05524862
NEAR
1
KWD
0,55248619
NEAR
2
KWD
1,104972
NEAR
3
KWD
1,657459
NEAR
5
KWD
2,762431
NEAR
10
KWD
5,524862
NEAR
20
KWD
11,0497
NEAR
25
KWD
13,8122
NEAR
50
KWD
27,6243
NEAR
100
KWD
55,2486
NEAR
250
KWD
138,122
NEAR
500
KWD
276,243
NEAR
1000
KWD
552,486
NEAR
2500
KWD
1.381,215
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 22:32:12 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC