Chuyển đổi 100 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 100 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 1,75 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:49, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
19:49, 22 tháng 11, 2024
0 KWD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,750000 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 296.434.381 KWD. NEAR Protocol giảm -0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.548.411 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
296,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:49 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.75 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,750000 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,01750000
KWD
0.1
NEAR
0,17500000
KWD
1
NEAR
1,750000
KWD
2
NEAR
3,500000
KWD
3
NEAR
5,250000
KWD
5
NEAR
8,750000
KWD
10
NEAR
17,5000
KWD
20
NEAR
35,0000
KWD
25
NEAR
43,7500
KWD
50
NEAR
87,5000
KWD
100
NEAR
175,000
KWD
250
NEAR
437,500
KWD
500
NEAR
875,000
KWD
1000
NEAR
1.750,00
KWD
2500
NEAR
4.375,00
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,00571429
NEAR
0.1
KWD
0,05714286
NEAR
1
KWD
0,57142857
NEAR
2
KWD
1,142857
NEAR
3
KWD
1,714286
NEAR
5
KWD
2,857143
NEAR
10
KWD
5,714286
NEAR
20
KWD
11,4286
NEAR
25
KWD
14,2857
NEAR
50
KWD
28,5714
NEAR
100
KWD
57,1429
NEAR
250
KWD
142,857
NEAR
500
KWD
285,714
NEAR
1000
KWD
571,429
NEAR
2500
KWD
1.428,571
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 19:49:37 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC