Chuyển đổi 2 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 2 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,716 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:58, 27 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
0:58, 27 tháng 10, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,71575900 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.065.559 KWD. NEAR Protocol tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.53%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.278.110.319 US$ và tổng cung lưu thông là 1.278.110.316 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 53.
Vốn hóa thị trường
914,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
39,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:58 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.431518 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,71575900 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00715759
KWD
0.1
NEAR
0,07157590
KWD
1
NEAR
0,71575900
KWD
2
NEAR
1,431518
KWD
3
NEAR
2,147277
KWD
5
NEAR
3,578795
KWD
10
NEAR
7,157590
KWD
20
NEAR
14,3152
KWD
25
NEAR
17,8940
KWD
50
NEAR
35,7880
KWD
100
NEAR
71,5759
KWD
250
NEAR
178,940
KWD
500
NEAR
357,880
KWD
1000
NEAR
715,759
KWD
2500
NEAR
1.789,398
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,01397118
NEAR
0.1
KWD
0,13971183
NEAR
1
KWD
1,397118
NEAR
2
KWD
2,794237
NEAR
3
KWD
4,191355
NEAR
5
KWD
6,985592
NEAR
10
KWD
13,9712
NEAR
20
KWD
27,9424
NEAR
25
KWD
34,9280
NEAR
50
KWD
69,8559
NEAR
100
KWD
139,712
NEAR
250
KWD
349,280
NEAR
500
KWD
698,559
NEAR
1000
KWD
1.397,118
NEAR
2500
KWD
3.492,796
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 00:58:55 27/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC