Chuyển đổi 2 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 2 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,522 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:41, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
13:41, 12 tháng 12, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,52176200 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.093.858 KWD. NEAR Protocol tăng +1.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.21%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.290.823 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.290.735 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
668,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
55,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:41 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.043524 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,52176200 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00521762
KWD
0.1
NEAR
0,05217620
KWD
1
NEAR
0,52176200
KWD
2
NEAR
1,043524
KWD
3
NEAR
1,565286
KWD
5
NEAR
2,608810
KWD
10
NEAR
5,217620
KWD
20
NEAR
10,4352
KWD
25
NEAR
13,0440
KWD
50
NEAR
26,0881
KWD
100
NEAR
52,1762
KWD
250
NEAR
130,441
KWD
500
NEAR
260,881
KWD
1000
NEAR
521,762
KWD
2500
NEAR
1.304,405
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,01916583
NEAR
0.1
KWD
0,19165827
NEAR
1
KWD
1,916583
NEAR
2
KWD
3,833165
NEAR
3
KWD
5,749748
NEAR
5
KWD
9,582913
NEAR
10
KWD
19,1658
NEAR
20
KWD
38,3317
NEAR
25
KWD
47,9146
NEAR
50
KWD
95,8291
NEAR
100
KWD
191,658
NEAR
250
KWD
479,146
NEAR
500
KWD
958,291
NEAR
1000
KWD
1.916,583
NEAR
2500
KWD
4.791,457
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 13:41:51 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC