Chuyển đổi 2 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 2 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,468 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:55, 26 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
5:55, 26 tháng 12, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,46821100 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.603.565 KWD. NEAR Protocol tăng +2.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.38%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.283.435.807 US$ và tổng cung lưu thông là 1.283.435.809 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
600,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
46,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:55 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.936422 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,46821100 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00468211
KWD
0.1
NEAR
0,04682110
KWD
1
NEAR
0,46821100
KWD
2
NEAR
0,93642200
KWD
3
NEAR
1,404633
KWD
5
NEAR
2,341055
KWD
10
NEAR
4,682110
KWD
20
NEAR
9,364220
KWD
25
NEAR
11,7053
KWD
50
NEAR
23,4106
KWD
100
NEAR
46,8211
KWD
250
NEAR
117,053
KWD
500
NEAR
234,106
KWD
1000
NEAR
468,211
KWD
2500
NEAR
1.170,528
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,02135789
NEAR
0.1
KWD
0,21357892
NEAR
1
KWD
2,135789
NEAR
2
KWD
4,271578
NEAR
3
KWD
6,407368
NEAR
5
KWD
10,6789
NEAR
10
KWD
21,3579
NEAR
20
KWD
42,7158
NEAR
25
KWD
53,3947
NEAR
50
KWD
106,789
NEAR
100
KWD
213,579
NEAR
250
KWD
533,947
NEAR
500
KWD
1.067,895
NEAR
1000
KWD
2.135,789
NEAR
2500
KWD
5.339,473
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 05:55:26 26/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC