Chuyển đổi 2 KWD sang NEAR
Chuyển đổi 2 KWD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,863 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:14, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
12:14, 21 tháng 5, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,86321300 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.926.783 KWD. NEAR Protocol tăng +2.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.24%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.163.660 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.701.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
1,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
67,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:14 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.863213 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,86321300 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00863213
KWD
0.1
NEAR
0,08632130
KWD
1
NEAR
0,86321300
KWD
2
NEAR
1,726426
KWD
3
NEAR
2,589639
KWD
5
NEAR
4,316065
KWD
10
NEAR
8,632130
KWD
20
NEAR
17,2643
KWD
25
NEAR
21,5803
KWD
50
NEAR
43,1607
KWD
100
NEAR
86,3213
KWD
250
NEAR
215,803
KWD
500
NEAR
431,607
KWD
1000
NEAR
863,213
KWD
2500
NEAR
2.158,033
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01158463
NEAR
0.1
KWD
0,11584626
NEAR
1
KWD
1,158463
NEAR
2
KWD
2,316925
NEAR
3
KWD
3,475388
NEAR
5
KWD
5,792313
NEAR
10
KWD
11,5846
NEAR
20
KWD
23,1693
NEAR
25
KWD
28,9616
NEAR
50
KWD
57,9231
NEAR
100
KWD
115,846
NEAR
250
KWD
289,616
NEAR
500
KWD
579,231
NEAR
1000
KWD
1.158,463
NEAR
2500
KWD
2.896,157
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 12:14:16 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC