Chuyển đổi 1 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 1 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,919 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:26, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
19:26, 8 tháng 10, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,91932500 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 92.949.111 KWD. NEAR Protocol tăng +2.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.25%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.275.006.949 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
1,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
92,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:26 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.919325 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,91932500 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00919325
KWD
0.1
NEAR
0,09193250
KWD
1
NEAR
0,91932500
KWD
2
NEAR
1,838650
KWD
3
NEAR
2,757975
KWD
5
NEAR
4,596625
KWD
10
NEAR
9,193250
KWD
20
NEAR
18,3865
KWD
25
NEAR
22,9831
KWD
50
NEAR
45,9662
KWD
100
NEAR
91,9325
KWD
250
NEAR
229,831
KWD
500
NEAR
459,662
KWD
1000
NEAR
919,325
KWD
2500
NEAR
2.298,313
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01087755
NEAR
0.1
KWD
0,10877546
NEAR
1
KWD
1,087755
NEAR
2
KWD
2,175509
NEAR
3
KWD
3,263264
NEAR
5
KWD
5,438773
NEAR
10
KWD
10,8775
NEAR
20
KWD
21,7551
NEAR
25
KWD
27,1939
NEAR
50
KWD
54,3877
NEAR
100
KWD
108,775
NEAR
250
KWD
271,939
NEAR
500
KWD
543,877
NEAR
1000
KWD
1.087,755
NEAR
2500
KWD
2.719,387
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 19:26:39 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC