Chuyển đổi 1 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 1 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,815 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:22, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
18:22, 23 tháng 8, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,81498400 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.252.364 KWD. NEAR Protocol giảm -0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.15%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.267.176.299 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.022.360 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
1,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
53,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:22 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.814984 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,81498400 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar

NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00814984
KWD
0.1
NEAR
0,08149840
KWD
1
NEAR
0,81498400
KWD
2
NEAR
1,629968
KWD
3
NEAR
2,444952
KWD
5
NEAR
4,074920
KWD
10
NEAR
8,149840
KWD
20
NEAR
16,2997
KWD
25
NEAR
20,3746
KWD
50
NEAR
40,7492
KWD
100
NEAR
81,4984
KWD
250
NEAR
203,746
KWD
500
NEAR
407,492
KWD
1000
NEAR
814,984
KWD
2500
NEAR
2.037,46
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD

NEAR
0.01
KWD
0,01227018
NEAR
0.1
KWD
0,12270180
NEAR
1
KWD
1,227018
NEAR
2
KWD
2,454036
NEAR
3
KWD
3,681054
NEAR
5
KWD
6,135090
NEAR
10
KWD
12,2702
NEAR
20
KWD
24,5404
NEAR
25
KWD
30,6754
NEAR
50
KWD
61,3509
NEAR
100
KWD
122,702
NEAR
250
KWD
306,754
NEAR
500
KWD
613,509
NEAR
1000
KWD
1.227,018
NEAR
2500
KWD
3.067,545
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 18:22:18 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC