Chuyển đổi 1 NEAR sang KWD
Chuyển đổi 1 NEAR sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,506 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:46, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KWD
Theo dõi
0:46, 14 tháng 12, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,50589000 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.622.543 KWD. NEAR Protocol tăng +2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.08%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.420.038 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.393.451 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 57.
Vốn hóa thị trường
648,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
31,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:46 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.50589 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,50589000 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar
NEAR
KWD
0.01
NEAR
0,00505890
KWD
0.1
NEAR
0,05058900
KWD
1
NEAR
0,50589000
KWD
2
NEAR
1,011780
KWD
3
NEAR
1,517670
KWD
5
NEAR
2,529450
KWD
10
NEAR
5,058900
KWD
20
NEAR
10,1178
KWD
25
NEAR
12,6473
KWD
50
NEAR
25,2945
KWD
100
NEAR
50,5890
KWD
250
NEAR
126,472
KWD
500
NEAR
252,945
KWD
1000
NEAR
505,890
KWD
2500
NEAR
1.264,725
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang NEAR Protocol
KWD
NEAR
0.01
KWD
0,01976714
NEAR
0.1
KWD
0,19767143
NEAR
1
KWD
1,976714
NEAR
2
KWD
3,953429
NEAR
3
KWD
5,930143
NEAR
5
KWD
9,883572
NEAR
10
KWD
19,7671
NEAR
20
KWD
39,5343
NEAR
25
KWD
49,4179
NEAR
50
KWD
98,8357
NEAR
100
KWD
197,671
NEAR
250
KWD
494,179
NEAR
500
KWD
988,357
NEAR
1000
KWD
1.976,714
NEAR
2500
KWD
4.941,786
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KWD được tạo vào lúc 00:46:15 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC