Chuyển đổi 100 BRL sang HBAR
Chuyển đổi 100 BRL sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,1 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:57, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,100000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 997.456.264 R$. Hedera tăng +0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
46,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
997,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:57 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.1 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,100000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,01100000
BRL
0.1
HBAR
0,11000000
BRL
1
HBAR
1,100000
BRL
2
HBAR
2,200000
BRL
3
HBAR
3,300000
BRL
5
HBAR
5,500000
BRL
10
HBAR
11,0000
BRL
20
HBAR
22,0000
BRL
25
HBAR
27,5000
BRL
50
HBAR
55,0000
BRL
100
HBAR
110,000
BRL
250
HBAR
275,000
BRL
500
HBAR
550,000
BRL
1000
HBAR
1.100,00
BRL
2500
HBAR
2.750,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,00909091
HBAR
0.1
BRL
0,09090909
HBAR
1
BRL
0,90909091
HBAR
2
BRL
1,818182
HBAR
3
BRL
2,727273
HBAR
5
BRL
4,545455
HBAR
10
BRL
9,090909
HBAR
20
BRL
18,1818
HBAR
25
BRL
22,7273
HBAR
50
BRL
45,4545
HBAR
100
BRL
90,9091
HBAR
250
BRL
227,273
HBAR
500
BRL
454,545
HBAR
1000
BRL
909,091
HBAR
2500
BRL
2.272,727
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 09:57:24 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC