Chuyển đổi 0.1 BRL sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 BRL sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,864 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:06, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,86391800 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.229.840.913 R$. Hedera tăng +2.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.89%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
36,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:06 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.863918 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,86391800 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00863918
BRL
0.1
HBAR
0,08639180
BRL
1
HBAR
0,86391800
BRL
2
HBAR
1,727836
BRL
3
HBAR
2,591754
BRL
5
HBAR
4,319590
BRL
10
HBAR
8,639180
BRL
20
HBAR
17,2784
BRL
25
HBAR
21,5979
BRL
50
HBAR
43,1959
BRL
100
HBAR
86,3918
BRL
250
HBAR
215,980
BRL
500
HBAR
431,959
BRL
1000
HBAR
863,918
BRL
2500
HBAR
2.159,795
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,01157517
HBAR
0.1
BRL
0,11575173
HBAR
1
BRL
1,157517
HBAR
2
BRL
2,315035
HBAR
3
BRL
3,472552
HBAR
5
BRL
5,787586
HBAR
10
BRL
11,5752
HBAR
20
BRL
23,1503
HBAR
25
BRL
28,9379
HBAR
50
BRL
57,8759
HBAR
100
BRL
115,752
HBAR
250
BRL
289,379
HBAR
500
BRL
578,759
HBAR
1000
BRL
1.157,517
HBAR
2500
BRL
2.893,793
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 07:06:39 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC