Chuyển đổi 0.1 BRL thành HBAR
Chuyển đổi 0.1 BRL sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,426 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:10, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,42555600 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 296.323.483 R$. Hedera giảm -2.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.60%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
15,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
296,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:10 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.425556 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,42555600 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Brazil Real
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00425556
BRL
0.1
HBAR
0,04255560
BRL
1
HBAR
0,42555600
BRL
2
HBAR
0,85111200
BRL
3
HBAR
1,276668
BRL
5
HBAR
2,127780
BRL
10
HBAR
4,255560
BRL
20
HBAR
8,511120
BRL
25
HBAR
10,6389
BRL
50
HBAR
21,2778
BRL
100
HBAR
42,5556
BRL
250
HBAR
106,389
BRL
500
HBAR
212,778
BRL
1000
HBAR
425,556
BRL
2500
HBAR
1.063,89
BRL
Chuyển đổi Brazil Real thành Hedera
BRL
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
BRL
0,02349867
HBAR
0.1
BRL
0,23498670
HBAR
1
BRL
2,349867
HBAR
2
BRL
4,699734
HBAR
3
BRL
7,049601
HBAR
5
BRL
11,7493
HBAR
10
BRL
23,4987
HBAR
20
BRL
46,9973
HBAR
25
BRL
58,7467
HBAR
50
BRL
117,493
HBAR
100
BRL
234,987
HBAR
250
BRL
587,467
HBAR
500
BRL
1.174,933
HBAR
1000
BRL
2.349,867
HBAR
2500
BRL
5.874,667
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-BRL page created at 08:10:40 3/7/2024 UTC
Last Updated at 08:10:40 3/7/2024 UTC