Chuyển đổi 250 HBAR sang BRL
Chuyển đổi 250 HBAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,2 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:07, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,200000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.097.867.967 R$. Hedera tăng +3.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
51 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:07 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 300 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,200000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,01200000
BRL
0.1
HBAR
0,12000000
BRL
1
HBAR
1,200000
BRL
2
HBAR
2,400000
BRL
3
HBAR
3,600000
BRL
5
HBAR
6,000000
BRL
10
HBAR
12,0000
BRL
20
HBAR
24,0000
BRL
25
HBAR
30,0000
BRL
50
HBAR
60,0000
BRL
100
HBAR
120,000
BRL
250
HBAR
300,000
BRL
500
HBAR
600,000
BRL
1000
HBAR
1.200,00
BRL
2500
HBAR
3.000,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,00833333
HBAR
0.1
BRL
0,08333333
HBAR
1
BRL
0,83333333
HBAR
2
BRL
1,666667
HBAR
3
BRL
2,500000
HBAR
5
BRL
4,166667
HBAR
10
BRL
8,333333
HBAR
20
BRL
16,6667
HBAR
25
BRL
20,8333
HBAR
50
BRL
41,6667
HBAR
100
BRL
83,3333
HBAR
250
BRL
208,333
HBAR
500
BRL
416,667
HBAR
1000
BRL
833,333
HBAR
2500
BRL
2.083,333
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 20:07:53 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC