Chuyển đổi 250 HBAR sang BRL
Chuyển đổi 250 HBAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,665 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:04, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BRL
Theo dõi
21:04, 13 tháng 12, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,66486500 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 513.563.333 R$. Hedera giảm -0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
28,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
513,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:04 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 166.21625 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,66486500 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real
HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00664865
BRL
0.1
HBAR
0,06648650
BRL
1
HBAR
0,66486500
BRL
2
HBAR
1,329730
BRL
3
HBAR
1,994595
BRL
5
HBAR
3,324325
BRL
10
HBAR
6,648650
BRL
20
HBAR
13,2973
BRL
25
HBAR
16,6216
BRL
50
HBAR
33,2433
BRL
100
HBAR
66,4865
BRL
250
HBAR
166,216
BRL
500
HBAR
332,433
BRL
1000
HBAR
664,865
BRL
2500
HBAR
1.662,163
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL
HBAR
0.01
BRL
0,01504065
HBAR
0.1
BRL
0,15040647
HBAR
1
BRL
1,504065
HBAR
2
BRL
3,008129
HBAR
3
BRL
4,512194
HBAR
5
BRL
7,520324
HBAR
10
BRL
15,0406
HBAR
20
BRL
30,0813
HBAR
25
BRL
37,6016
HBAR
50
BRL
75,2032
HBAR
100
BRL
150,406
HBAR
250
BRL
376,016
HBAR
500
BRL
752,032
HBAR
1000
BRL
1.504,065
HBAR
2500
BRL
3.760,162
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 21:04:51 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC