Chuyển đổi 10 HBAR sang BRL
Chuyển đổi 10 HBAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,712 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:32, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,71245400 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 876.772.836 R$. Hedera giảm -1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
30,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
876,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:32 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.1245400000000005 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,71245400 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real
HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00712454
BRL
0.1
HBAR
0,07124540
BRL
1
HBAR
0,71245400
BRL
2
HBAR
1,424908
BRL
3
HBAR
2,137362
BRL
5
HBAR
3,562270
BRL
10
HBAR
7,124540
BRL
20
HBAR
14,2491
BRL
25
HBAR
17,8114
BRL
50
HBAR
35,6227
BRL
100
HBAR
71,2454
BRL
250
HBAR
178,114
BRL
500
HBAR
356,227
BRL
1000
HBAR
712,454
BRL
2500
HBAR
1.781,135
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL
HBAR
0.01
BRL
0,01403599
HBAR
0.1
BRL
0,14035994
HBAR
1
BRL
1,403599
HBAR
2
BRL
2,807199
HBAR
3
BRL
4,210798
HBAR
5
BRL
7,017997
HBAR
10
BRL
14,0360
HBAR
20
BRL
28,0720
HBAR
25
BRL
35,0900
HBAR
50
BRL
70,1800
HBAR
100
BRL
140,360
HBAR
250
BRL
350,900
HBAR
500
BRL
701,800
HBAR
1000
BRL
1.403,599
HBAR
2500
BRL
3.508,998
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 00:32:01 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC