Chuyển đổi 10 HBAR sang BRL
Chuyển đổi 10 HBAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,58 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:20, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BRL
Theo dõi
16:20, 21 tháng 7, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,580000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.098.335.774 R$. Hedera tăng +4.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.32%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
67,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
4,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:20 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.8 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,580000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,01580000
BRL
0.1
HBAR
0,15800000
BRL
1
HBAR
1,580000
BRL
2
HBAR
3,160000
BRL
3
HBAR
4,740000
BRL
5
HBAR
7,900000
BRL
10
HBAR
15,8000
BRL
20
HBAR
31,6000
BRL
25
HBAR
39,5000
BRL
50
HBAR
79,0000
BRL
100
HBAR
158,000
BRL
250
HBAR
395,000
BRL
500
HBAR
790,000
BRL
1000
HBAR
1.580,00
BRL
2500
HBAR
3.950,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,00632911
HBAR
0.1
BRL
0,06329114
HBAR
1
BRL
0,63291139
HBAR
2
BRL
1,265823
HBAR
3
BRL
1,898734
HBAR
5
BRL
3,164557
HBAR
10
BRL
6,329114
HBAR
20
BRL
12,6582
HBAR
25
BRL
15,8228
HBAR
50
BRL
31,6456
HBAR
100
BRL
63,2911
HBAR
250
BRL
158,228
HBAR
500
BRL
316,456
HBAR
1000
BRL
632,911
HBAR
2500
BRL
1.582,278
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 16:20:04 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC