Chuyển đổi 10 HBAR sang BRL
Chuyển đổi 10 HBAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,913 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:34, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BRL
Theo dõi
10:34, 23 tháng 10, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,91270400 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.229.563.897 R$. Hedera giảm -1.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.37%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.929 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
38,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
1,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:34 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.12704 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,91270400 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00912704
BRL
0.1
HBAR
0,09127040
BRL
1
HBAR
0,91270400
BRL
2
HBAR
1,825408
BRL
3
HBAR
2,738112
BRL
5
HBAR
4,563520
BRL
10
HBAR
9,127040
BRL
20
HBAR
18,2541
BRL
25
HBAR
22,8176
BRL
50
HBAR
45,6352
BRL
100
HBAR
91,2704
BRL
250
HBAR
228,176
BRL
500
HBAR
456,352
BRL
1000
HBAR
912,704
BRL
2500
HBAR
2.281,76
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,01095645
HBAR
0.1
BRL
0,10956455
HBAR
1
BRL
1,095645
HBAR
2
BRL
2,191291
HBAR
3
BRL
3,286936
HBAR
5
BRL
5,478227
HBAR
10
BRL
10,9565
HBAR
20
BRL
21,9129
HBAR
25
BRL
27,3911
HBAR
50
BRL
54,7823
HBAR
100
BRL
109,565
HBAR
250
BRL
273,911
HBAR
500
BRL
547,823
HBAR
1000
BRL
1.095,645
HBAR
2500
BRL
2.739,114
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 10:34:42 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC