Chuyển đổi 1000 HBAR sang BRL
Chuyển đổi 1000 HBAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,807 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:03, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BRL
Theo dõi
7:03, 26 tháng 11, 2024
0 BRL
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,80652100 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.211.681.503 R$. Hedera giảm -2.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.525,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
30,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
3,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:03 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 806.5210000000001 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,80652100 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real
HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00806521
BRL
0.1
HBAR
0,08065210
BRL
1
HBAR
0,80652100
BRL
2
HBAR
1,613042
BRL
3
HBAR
2,419563
BRL
5
HBAR
4,032605
BRL
10
HBAR
8,065210
BRL
20
HBAR
16,1304
BRL
25
HBAR
20,1630
BRL
50
HBAR
40,3261
BRL
100
HBAR
80,6521
BRL
250
HBAR
201,630
BRL
500
HBAR
403,261
BRL
1000
HBAR
806,521
BRL
2500
HBAR
2.016,303
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL
HBAR
0.01
BRL
0,01239893
HBAR
0.1
BRL
0,12398933
HBAR
1
BRL
1,239893
HBAR
2
BRL
2,479787
HBAR
3
BRL
3,719680
HBAR
5
BRL
6,199467
HBAR
10
BRL
12,3989
HBAR
20
BRL
24,7979
HBAR
25
BRL
30,9973
HBAR
50
BRL
61,9947
HBAR
100
BRL
123,989
HBAR
250
BRL
309,973
HBAR
500
BRL
619,947
HBAR
1000
BRL
1.239,893
HBAR
2500
BRL
3.099,733
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 07:03:57 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC