Chuyển đổi 100 HBAR sang BRL
Chuyển đổi 100 HBAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,39 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:05, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BRL
Theo dõi
21:05, 22 tháng 8, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,390000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.317.171.245 R$. Hedera tăng +8.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.61%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
58,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
2,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:05 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 139 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,390000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,01390000
BRL
0.1
HBAR
0,13900000
BRL
1
HBAR
1,390000
BRL
2
HBAR
2,780000
BRL
3
HBAR
4,170000
BRL
5
HBAR
6,950000
BRL
10
HBAR
13,9000
BRL
20
HBAR
27,8000
BRL
25
HBAR
34,7500
BRL
50
HBAR
69,5000
BRL
100
HBAR
139,000
BRL
250
HBAR
347,500
BRL
500
HBAR
695,000
BRL
1000
HBAR
1.390,00
BRL
2500
HBAR
3.475,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,00719424
HBAR
0.1
BRL
0,07194245
HBAR
1
BRL
0,71942446
HBAR
2
BRL
1,438849
HBAR
3
BRL
2,158273
HBAR
5
BRL
3,597122
HBAR
10
BRL
7,194245
HBAR
20
BRL
14,3885
HBAR
25
BRL
17,9856
HBAR
50
BRL
35,9712
HBAR
100
BRL
71,9424
HBAR
250
BRL
179,856
HBAR
500
BRL
359,712
HBAR
1000
BRL
719,424
HBAR
2500
BRL
1.798,561
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 21:05:07 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC