Chuyển đổi 5 BRL sang HBAR
Chuyển đổi 5 BRL sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,931 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:27, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,93075300 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.205.074.904 R$. Hedera giảm -1.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
39,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:27 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.930753 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,93075300 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00930753
BRL
0.1
HBAR
0,09307530
BRL
1
HBAR
0,93075300
BRL
2
HBAR
1,861506
BRL
3
HBAR
2,792259
BRL
5
HBAR
4,653765
BRL
10
HBAR
9,307530
BRL
20
HBAR
18,6151
BRL
25
HBAR
23,2688
BRL
50
HBAR
46,5377
BRL
100
HBAR
93,0753
BRL
250
HBAR
232,688
BRL
500
HBAR
465,377
BRL
1000
HBAR
930,753
BRL
2500
HBAR
2.326,883
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,01074399
HBAR
0.1
BRL
0,10743989
HBAR
1
BRL
1,074399
HBAR
2
BRL
2,148798
HBAR
3
BRL
3,223197
HBAR
5
BRL
5,371995
HBAR
10
BRL
10,7440
HBAR
20
BRL
21,4880
HBAR
25
BRL
26,8600
HBAR
50
BRL
53,7199
HBAR
100
BRL
107,440
HBAR
250
BRL
268,600
HBAR
500
BRL
537,199
HBAR
1000
BRL
1.074,399
HBAR
2500
BRL
2.685,997
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 11:27:06 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC