Chuyển đổi 0.01 HBAR sang BRL
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,984 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:09, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,98374000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.372.053.460 R$. Hedera tăng +1.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.71%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
41,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,37 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:09 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0098374 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,98374000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00983740
BRL
0.1
HBAR
0,09837400
BRL
1
HBAR
0,98374000
BRL
2
HBAR
1,967480
BRL
3
HBAR
2,951220
BRL
5
HBAR
4,918700
BRL
10
HBAR
9,837400
BRL
20
HBAR
19,6748
BRL
25
HBAR
24,5935
BRL
50
HBAR
49,1870
BRL
100
HBAR
98,3740
BRL
250
HBAR
245,935
BRL
500
HBAR
491,870
BRL
1000
HBAR
983,740
BRL
2500
HBAR
2.459,35
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,01016529
HBAR
0.1
BRL
0,10165288
HBAR
1
BRL
1,016529
HBAR
2
BRL
2,033058
HBAR
3
BRL
3,049586
HBAR
5
BRL
5,082644
HBAR
10
BRL
10,1653
HBAR
20
BRL
20,3306
HBAR
25
BRL
25,4132
HBAR
50
BRL
50,8264
HBAR
100
BRL
101,653
HBAR
250
BRL
254,132
HBAR
500
BRL
508,264
HBAR
1000
BRL
1.016,529
HBAR
2500
BRL
2.541,322
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 20:09:16 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC