Chuyển đổi 0.1 HBAR thành BRL
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,428 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:26, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,42834200 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 295.759.744 R$. Hedera giảm -3.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
15,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
295,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:26 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0428342 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,42834200 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Brazil Real
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00428342
BRL
0.1
HBAR
0,04283420
BRL
1
HBAR
0,42834200
BRL
2
HBAR
0,85668400
BRL
3
HBAR
1,285026
BRL
5
HBAR
2,141710
BRL
10
HBAR
4,283420
BRL
20
HBAR
8,566840
BRL
25
HBAR
10,7086
BRL
50
HBAR
21,4171
BRL
100
HBAR
42,8342
BRL
250
HBAR
107,086
BRL
500
HBAR
214,171
BRL
1000
HBAR
428,342
BRL
2500
HBAR
1.070,855
BRL
Chuyển đổi Brazil Real thành Hedera
BRL
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
BRL
0,02334583
HBAR
0.1
BRL
0,23345831
HBAR
1
BRL
2,334583
HBAR
2
BRL
4,669166
HBAR
3
BRL
7,003749
HBAR
5
BRL
11,6729
HBAR
10
BRL
23,3458
HBAR
20
BRL
46,6917
HBAR
25
BRL
58,3646
HBAR
50
BRL
116,729
HBAR
100
BRL
233,458
HBAR
250
BRL
583,646
HBAR
500
BRL
1.167,292
HBAR
1000
BRL
2.334,583
HBAR
2500
BRL
5.836,458
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-BRL page created at 07:26:32 3/7/2024 UTC
Last Updated at 07:26:32 3/7/2024 UTC