Chuyển đổi 10 BRL sang HBAR
Chuyển đổi 10 BRL sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,839 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:10, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,83932400 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.206.391.416 R$. Hedera giảm -3.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.03%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
35,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:10 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.839324 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,83932400 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00839324
BRL
0.1
HBAR
0,08393240
BRL
1
HBAR
0,83932400
BRL
2
HBAR
1,678648
BRL
3
HBAR
2,517972
BRL
5
HBAR
4,196620
BRL
10
HBAR
8,393240
BRL
20
HBAR
16,7865
BRL
25
HBAR
20,9831
BRL
50
HBAR
41,9662
BRL
100
HBAR
83,9324
BRL
250
HBAR
209,831
BRL
500
HBAR
419,662
BRL
1000
HBAR
839,324
BRL
2500
HBAR
2.098,31
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,01191435
HBAR
0.1
BRL
0,11914350
HBAR
1
BRL
1,191435
HBAR
2
BRL
2,382870
HBAR
3
BRL
3,574305
HBAR
5
BRL
5,957175
HBAR
10
BRL
11,9144
HBAR
20
BRL
23,8287
HBAR
25
BRL
29,7859
HBAR
50
BRL
59,5718
HBAR
100
BRL
119,144
HBAR
250
BRL
297,859
HBAR
500
BRL
595,718
HBAR
1000
BRL
1.191,435
HBAR
2500
BRL
2.978,588
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 11:10:51 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC