Chuyển đổi 20 HBAR sang BRL
Chuyển đổi 20 HBAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,37 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:18, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,370000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.529.750.603 R$. Hedera tăng +5.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
57,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
2,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:18 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 27.400000000000002 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,370000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,01370000
BRL
0.1
HBAR
0,13700000
BRL
1
HBAR
1,370000
BRL
2
HBAR
2,740000
BRL
3
HBAR
4,110000
BRL
5
HBAR
6,850000
BRL
10
HBAR
13,7000
BRL
20
HBAR
27,4000
BRL
25
HBAR
34,2500
BRL
50
HBAR
68,5000
BRL
100
HBAR
137,000
BRL
250
HBAR
342,500
BRL
500
HBAR
685,000
BRL
1000
HBAR
1.370,00
BRL
2500
HBAR
3.425,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,00729927
HBAR
0.1
BRL
0,07299270
HBAR
1
BRL
0,72992701
HBAR
2
BRL
1,459854
HBAR
3
BRL
2,189781
HBAR
5
BRL
3,649635
HBAR
10
BRL
7,299270
HBAR
20
BRL
14,5985
HBAR
25
BRL
18,2482
HBAR
50
BRL
36,4964
HBAR
100
BRL
72,9927
HBAR
250
BRL
182,482
HBAR
500
BRL
364,964
HBAR
1000
BRL
729,927
HBAR
2500
BRL
1.824,818
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 03:18:11 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC