Chuyển đổi 25 HBAR sang BRL
Chuyển đổi 25 HBAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,877 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:32, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,87678000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 893.892.327 R$. Hedera tăng +2.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.34%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.527,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
37,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
893,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:32 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.9195 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,87678000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00876780
BRL
0.1
HBAR
0,08767800
BRL
1
HBAR
0,87678000
BRL
2
HBAR
1,753560
BRL
3
HBAR
2,630340
BRL
5
HBAR
4,383900
BRL
10
HBAR
8,767800
BRL
20
HBAR
17,5356
BRL
25
HBAR
21,9195
BRL
50
HBAR
43,8390
BRL
100
HBAR
87,6780
BRL
250
HBAR
219,195
BRL
500
HBAR
438,390
BRL
1000
HBAR
876,780
BRL
2500
HBAR
2.191,95
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,01140537
HBAR
0.1
BRL
0,11405370
HBAR
1
BRL
1,140537
HBAR
2
BRL
2,281074
HBAR
3
BRL
3,421611
HBAR
5
BRL
5,702685
HBAR
10
BRL
11,4054
HBAR
20
BRL
22,8107
HBAR
25
BRL
28,5134
HBAR
50
BRL
57,0268
HBAR
100
BRL
114,054
HBAR
250
BRL
285,134
HBAR
500
BRL
570,268
HBAR
1000
BRL
1.140,537
HBAR
2500
BRL
2.851,342
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 03:32:09 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC