Chuyển đổi 25 HBAR thành BRL
Chuyển đổi 25 HBAR sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,423 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:52, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,42283100 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 285.900.891 R$. Hedera giảm -4.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
15,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
285,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:52 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.570775000000001 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,42283100 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Brazil Real
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00422831
BRL
0.1
HBAR
0,04228310
BRL
1
HBAR
0,42283100
BRL
2
HBAR
0,84566200
BRL
3
HBAR
1,268493
BRL
5
HBAR
2,114155
BRL
10
HBAR
4,228310
BRL
20
HBAR
8,456620
BRL
25
HBAR
10,5708
BRL
50
HBAR
21,1416
BRL
100
HBAR
42,2831
BRL
250
HBAR
105,708
BRL
500
HBAR
211,416
BRL
1000
HBAR
422,831
BRL
2500
HBAR
1.057,078
BRL
Chuyển đổi Brazil Real thành Hedera
BRL
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
BRL
0,02365011
HBAR
0.1
BRL
0,23650111
HBAR
1
BRL
2,365011
HBAR
2
BRL
4,730022
HBAR
3
BRL
7,095033
HBAR
5
BRL
11,8251
HBAR
10
BRL
23,6501
HBAR
20
BRL
47,3002
HBAR
25
BRL
59,1253
HBAR
50
BRL
118,251
HBAR
100
BRL
236,501
HBAR
250
BRL
591,253
HBAR
500
BRL
1.182,506
HBAR
1000
BRL
2.365,011
HBAR
2500
BRL
5.912,528
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-BRL page created at 06:52:02 3/7/2024 UTC
Last Updated at 06:52:02 3/7/2024 UTC