Chuyển đổi 5 HBAR sang BRL
Chuyển đổi 5 HBAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,087 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:54, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,087000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 950.521.029 R$. Hedera giảm -1.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
45,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
950,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:54 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.435 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,087000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,01087000
BRL
0.1
HBAR
0,10870000
BRL
1
HBAR
1,087000
BRL
2
HBAR
2,174000
BRL
3
HBAR
3,261000
BRL
5
HBAR
5,435000
BRL
10
HBAR
10,8700
BRL
20
HBAR
21,7400
BRL
25
HBAR
27,1750
BRL
50
HBAR
54,3500
BRL
100
HBAR
108,700
BRL
250
HBAR
271,750
BRL
500
HBAR
543,500
BRL
1000
HBAR
1.087,00
BRL
2500
HBAR
2.717,50
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,00919963
HBAR
0.1
BRL
0,09199632
HBAR
1
BRL
0,91996320
HBAR
2
BRL
1,839926
HBAR
3
BRL
2,759890
HBAR
5
BRL
4,599816
HBAR
10
BRL
9,199632
HBAR
20
BRL
18,3993
HBAR
25
BRL
22,9991
HBAR
50
BRL
45,9982
HBAR
100
BRL
91,9963
HBAR
250
BRL
229,991
HBAR
500
BRL
459,982
HBAR
1000
BRL
919,963
HBAR
2500
BRL
2.299,908
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 01:54:15 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC