Chuyển đổi 5 HBAR sang BRL
Chuyển đổi 5 HBAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,19 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:43, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BRL
Theo dõi
10:43, 4 tháng 10, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,190000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.222.325.923 R$. Hedera giảm -0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
50,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:43 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.949999999999999 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,190000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,01190000
BRL
0.1
HBAR
0,11900000
BRL
1
HBAR
1,190000
BRL
2
HBAR
2,380000
BRL
3
HBAR
3,570000
BRL
5
HBAR
5,950000
BRL
10
HBAR
11,9000
BRL
20
HBAR
23,8000
BRL
25
HBAR
29,7500
BRL
50
HBAR
59,5000
BRL
100
HBAR
119,000
BRL
250
HBAR
297,500
BRL
500
HBAR
595,000
BRL
1000
HBAR
1.190,00
BRL
2500
HBAR
2.975,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,00840336
HBAR
0.1
BRL
0,08403361
HBAR
1
BRL
0,84033613
HBAR
2
BRL
1,680672
HBAR
3
BRL
2,521008
HBAR
5
BRL
4,201681
HBAR
10
BRL
8,403361
HBAR
20
BRL
16,8067
HBAR
25
BRL
21,0084
HBAR
50
BRL
42,0168
HBAR
100
BRL
84,0336
HBAR
250
BRL
210,084
HBAR
500
BRL
420,168
HBAR
1000
BRL
840,336
HBAR
2500
BRL
2.100,84
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 10:43:05 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC