Chuyển đổi 20 BRL sang HBAR
Chuyển đổi 20 BRL sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,962 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:42, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BRL
Theo dõi
23:42, 18 tháng 4, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,96225300 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 607.172.501 R$. Hedera tăng +0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.13%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,94 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
40,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
607,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.962253 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,96225300 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00962253
BRL
0.1
HBAR
0,09622530
BRL
1
HBAR
0,96225300
BRL
2
HBAR
1,924506
BRL
3
HBAR
2,886759
BRL
5
HBAR
4,811265
BRL
10
HBAR
9,622530
BRL
20
HBAR
19,2451
BRL
25
HBAR
24,0563
BRL
50
HBAR
48,1127
BRL
100
HBAR
96,2253
BRL
250
HBAR
240,563
BRL
500
HBAR
481,127
BRL
1000
HBAR
962,253
BRL
2500
HBAR
2.405,633
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,01039228
HBAR
0.1
BRL
0,10392277
HBAR
1
BRL
1,039228
HBAR
2
BRL
2,078455
HBAR
3
BRL
3,117683
HBAR
5
BRL
5,196139
HBAR
10
BRL
10,3923
HBAR
20
BRL
20,7846
HBAR
25
BRL
25,9807
HBAR
50
BRL
51,9614
HBAR
100
BRL
103,923
HBAR
250
BRL
259,807
HBAR
500
BRL
519,614
HBAR
1000
BRL
1.039,228
HBAR
2500
BRL
2.598,069
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 23:42:13 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC