Chuyển đổi 50 HBAR sang BRL
Chuyển đổi 50 HBAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,23 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:35, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,230000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.755.766.117 R$. Hedera tăng +5.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.58%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
51,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
1,76 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:35 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 61.5 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,230000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,01230000
BRL
0.1
HBAR
0,12300000
BRL
1
HBAR
1,230000
BRL
2
HBAR
2,460000
BRL
3
HBAR
3,690000
BRL
5
HBAR
6,150000
BRL
10
HBAR
12,3000
BRL
20
HBAR
24,6000
BRL
25
HBAR
30,7500
BRL
50
HBAR
61,5000
BRL
100
HBAR
123,000
BRL
250
HBAR
307,500
BRL
500
HBAR
615,000
BRL
1000
HBAR
1.230,00
BRL
2500
HBAR
3.075,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,00813008
HBAR
0.1
BRL
0,08130081
HBAR
1
BRL
0,81300813
HBAR
2
BRL
1,626016
HBAR
3
BRL
2,439024
HBAR
5
BRL
4,065041
HBAR
10
BRL
8,130081
HBAR
20
BRL
16,2602
HBAR
25
BRL
20,3252
HBAR
50
BRL
40,6504
HBAR
100
BRL
81,3008
HBAR
250
BRL
203,252
HBAR
500
BRL
406,504
HBAR
1000
BRL
813,008
HBAR
2500
BRL
2.032,52
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 04:35:13 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC