Chuyển đổi 50 HBAR sang BRL
Chuyển đổi 50 HBAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,868 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:26, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,86777600 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 879.762.805 R$. Hedera tăng +1.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
36,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
879,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:26 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 43.388799999999996 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,86777600 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00867776
BRL
0.1
HBAR
0,08677760
BRL
1
HBAR
0,86777600
BRL
2
HBAR
1,735552
BRL
3
HBAR
2,603328
BRL
5
HBAR
4,338880
BRL
10
HBAR
8,677760
BRL
20
HBAR
17,3555
BRL
25
HBAR
21,6944
BRL
50
HBAR
43,3888
BRL
100
HBAR
86,7776
BRL
250
HBAR
216,944
BRL
500
HBAR
433,888
BRL
1000
HBAR
867,776
BRL
2500
HBAR
2.169,44
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,01152371
HBAR
0.1
BRL
0,11523711
HBAR
1
BRL
1,152371
HBAR
2
BRL
2,304742
HBAR
3
BRL
3,457113
HBAR
5
BRL
5,761856
HBAR
10
BRL
11,5237
HBAR
20
BRL
23,0474
HBAR
25
BRL
28,8093
HBAR
50
BRL
57,6186
HBAR
100
BRL
115,237
HBAR
250
BRL
288,093
HBAR
500
BRL
576,186
HBAR
1000
BRL
1.152,371
HBAR
2500
BRL
2.880,928
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 15:26:00 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC