Chuyển đổi 500 HBAR sang BRL
Chuyển đổi 500 HBAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,94 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:26, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,93968700 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 571.172.645 R$. Hedera giảm -3.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.33%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.471,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
39,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
571,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:26 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 469.8435 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,93968700 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00939687
BRL
0.1
HBAR
0,09396870
BRL
1
HBAR
0,93968700
BRL
2
HBAR
1,879374
BRL
3
HBAR
2,819061
BRL
5
HBAR
4,698435
BRL
10
HBAR
9,396870
BRL
20
HBAR
18,7937
BRL
25
HBAR
23,4922
BRL
50
HBAR
46,9844
BRL
100
HBAR
93,9687
BRL
250
HBAR
234,922
BRL
500
HBAR
469,844
BRL
1000
HBAR
939,687
BRL
2500
HBAR
2.349,218
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,01064184
HBAR
0.1
BRL
0,10641841
HBAR
1
BRL
1,064184
HBAR
2
BRL
2,128368
HBAR
3
BRL
3,192552
HBAR
5
BRL
5,320921
HBAR
10
BRL
10,6418
HBAR
20
BRL
21,2837
HBAR
25
BRL
26,6046
HBAR
50
BRL
53,2092
HBAR
100
BRL
106,418
HBAR
250
BRL
266,046
HBAR
500
BRL
532,092
HBAR
1000
BRL
1.064,184
HBAR
2500
BRL
2.660,46
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 15:26:39 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC