Chuyển đổi 500 HBAR sang BRL
Chuyển đổi 500 HBAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,955 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:36, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,95463500 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.112.771.771 R$. Hedera tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.00%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
40,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
1,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:36 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 477.3175 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,95463500 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00954635
BRL
0.1
HBAR
0,09546350
BRL
1
HBAR
0,95463500
BRL
2
HBAR
1,909270
BRL
3
HBAR
2,863905
BRL
5
HBAR
4,773175
BRL
10
HBAR
9,546350
BRL
20
HBAR
19,0927
BRL
25
HBAR
23,8659
BRL
50
HBAR
47,7318
BRL
100
HBAR
95,4635
BRL
250
HBAR
238,659
BRL
500
HBAR
477,318
BRL
1000
HBAR
954,635
BRL
2500
HBAR
2.386,588
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,01047521
HBAR
0.1
BRL
0,10475208
HBAR
1
BRL
1,047521
HBAR
2
BRL
2,095042
HBAR
3
BRL
3,142562
HBAR
5
BRL
5,237604
HBAR
10
BRL
10,4752
HBAR
20
BRL
20,9504
HBAR
25
BRL
26,1880
HBAR
50
BRL
52,3760
HBAR
100
BRL
104,752
HBAR
250
BRL
261,880
HBAR
500
BRL
523,760
HBAR
1000
BRL
1.047,521
HBAR
2500
BRL
2.618,802
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 00:36:54 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC