Chuyển đổi 500 HBAR sang BRL
Chuyển đổi 500 HBAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,907 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:02, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BRL
Theo dõi
15:02, 23 tháng 10, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,90727500 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.074.543.346 R$. Hedera giảm -0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.95%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.929,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
38,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
1,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:02 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 453.63750000000005 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,90727500 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00907275
BRL
0.1
HBAR
0,09072750
BRL
1
HBAR
0,90727500
BRL
2
HBAR
1,814550
BRL
3
HBAR
2,721825
BRL
5
HBAR
4,536375
BRL
10
HBAR
9,072750
BRL
20
HBAR
18,1455
BRL
25
HBAR
22,6819
BRL
50
HBAR
45,3638
BRL
100
HBAR
90,7275
BRL
250
HBAR
226,819
BRL
500
HBAR
453,638
BRL
1000
HBAR
907,275
BRL
2500
HBAR
2.268,188
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,01102202
HBAR
0.1
BRL
0,11022016
HBAR
1
BRL
1,102202
HBAR
2
BRL
2,204403
HBAR
3
BRL
3,306605
HBAR
5
BRL
5,511008
HBAR
10
BRL
11,0220
HBAR
20
BRL
22,0440
HBAR
25
BRL
27,5550
HBAR
50
BRL
55,1101
HBAR
100
BRL
110,220
HBAR
250
BRL
275,550
HBAR
500
BRL
551,101
HBAR
1000
BRL
1.102,202
HBAR
2500
BRL
2.755,504
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 15:02:06 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC