Chuyển đổi 1 HBAR sang BRL
Chuyển đổi 1 HBAR sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,843 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:15, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,84294800 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 670.336.368 R$. Hedera tăng +0.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.46%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
35,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
670,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:15 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.842948 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,84294800 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00842948
BRL
0.1
HBAR
0,08429480
BRL
1
HBAR
0,84294800
BRL
2
HBAR
1,685896
BRL
3
HBAR
2,528844
BRL
5
HBAR
4,214740
BRL
10
HBAR
8,429480
BRL
20
HBAR
16,8590
BRL
25
HBAR
21,0737
BRL
50
HBAR
42,1474
BRL
100
HBAR
84,2948
BRL
250
HBAR
210,737
BRL
500
HBAR
421,474
BRL
1000
HBAR
842,948
BRL
2500
HBAR
2.107,37
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,01186313
HBAR
0.1
BRL
0,11863128
HBAR
1
BRL
1,186313
HBAR
2
BRL
2,372626
HBAR
3
BRL
3,558938
HBAR
5
BRL
5,931564
HBAR
10
BRL
11,8631
HBAR
20
BRL
23,7263
HBAR
25
BRL
29,6578
HBAR
50
BRL
59,3156
HBAR
100
BRL
118,631
HBAR
250
BRL
296,578
HBAR
500
BRL
593,156
HBAR
1000
BRL
1.186,313
HBAR
2500
BRL
2.965,782
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 13:15:27 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC