Chuyển đổi 1000 BRL sang HBAR
Chuyển đổi 1000 BRL sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,05 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:17, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BRL
Theo dõi
13:17, 18 tháng 3, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,050000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.171.242.067 R$. Hedera giảm -3.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
44,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:17 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.05 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,050000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,01050000
BRL
0.1
HBAR
0,10500000
BRL
1
HBAR
1,050000
BRL
2
HBAR
2,100000
BRL
3
HBAR
3,150000
BRL
5
HBAR
5,250000
BRL
10
HBAR
10,5000
BRL
20
HBAR
21,0000
BRL
25
HBAR
26,2500
BRL
50
HBAR
52,5000
BRL
100
HBAR
105,000
BRL
250
HBAR
262,500
BRL
500
HBAR
525,000
BRL
1000
HBAR
1.050,00
BRL
2500
HBAR
2.625,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,00952381
HBAR
0.1
BRL
0,09523810
HBAR
1
BRL
0,95238095
HBAR
2
BRL
1,904762
HBAR
3
BRL
2,857143
HBAR
5
BRL
4,761905
HBAR
10
BRL
9,523810
HBAR
20
BRL
19,0476
HBAR
25
BRL
23,8095
HBAR
50
BRL
47,6190
HBAR
100
BRL
95,2381
HBAR
250
BRL
238,095
HBAR
500
BRL
476,190
HBAR
1000
BRL
952,381
HBAR
2500
BRL
2.380,952
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 13:17:43 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC