Chuyển đổi 1000 BRL sang HBAR
Chuyển đổi 1000 BRL sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,061 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:15, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,061000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.360.530.206 R$. Hedera giảm -4.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.17%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
45,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:15 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.061 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,061000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,01061000
BRL
0.1
HBAR
0,10610000
BRL
1
HBAR
1,061000
BRL
2
HBAR
2,122000
BRL
3
HBAR
3,183000
BRL
5
HBAR
5,305000
BRL
10
HBAR
10,6100
BRL
20
HBAR
21,2200
BRL
25
HBAR
26,5250
BRL
50
HBAR
53,0500
BRL
100
HBAR
106,100
BRL
250
HBAR
265,250
BRL
500
HBAR
530,500
BRL
1000
HBAR
1.061,00
BRL
2500
HBAR
2.652,50
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,00942507
HBAR
0.1
BRL
0,09425071
HBAR
1
BRL
0,94250707
HBAR
2
BRL
1,885014
HBAR
3
BRL
2,827521
HBAR
5
BRL
4,712535
HBAR
10
BRL
9,425071
HBAR
20
BRL
18,8501
HBAR
25
BRL
23,5627
HBAR
50
BRL
47,1254
HBAR
100
BRL
94,2507
HBAR
250
BRL
235,627
HBAR
500
BRL
471,254
HBAR
1000
BRL
942,507
HBAR
2500
BRL
2.356,268
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 09:15:10 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC