Chuyển đổi 1000 BRL sang HBAR
Chuyển đổi 1000 BRL sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,3 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:26, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BRL
Theo dõi
13:26, 19 tháng 8, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,300000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.686.810.339 R$. Hedera giảm -1.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.71%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
54,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:26 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.3 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,300000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,01300000
BRL
0.1
HBAR
0,13000000
BRL
1
HBAR
1,300000
BRL
2
HBAR
2,600000
BRL
3
HBAR
3,900000
BRL
5
HBAR
6,500000
BRL
10
HBAR
13,0000
BRL
20
HBAR
26,0000
BRL
25
HBAR
32,5000
BRL
50
HBAR
65,0000
BRL
100
HBAR
130,000
BRL
250
HBAR
325,000
BRL
500
HBAR
650,000
BRL
1000
HBAR
1.300,00
BRL
2500
HBAR
3.250,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,00769231
HBAR
0.1
BRL
0,07692308
HBAR
1
BRL
0,76923077
HBAR
2
BRL
1,538462
HBAR
3
BRL
2,307692
HBAR
5
BRL
3,846154
HBAR
10
BRL
7,692308
HBAR
20
BRL
15,3846
HBAR
25
BRL
19,2308
HBAR
50
BRL
38,4615
HBAR
100
BRL
76,9231
HBAR
250
BRL
192,308
HBAR
500
BRL
384,615
HBAR
1000
BRL
769,231
HBAR
2500
BRL
1.923,077
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 13:26:04 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC