Chuyển đổi 50 BRL sang HBAR
Chuyển đổi 50 BRL sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,793 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:53, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BRL
Theo dõi
21:53, 18 tháng 11, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,79334900 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.666.183.364 R$. Hedera tăng +1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
33,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
1,67 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:53 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.793349 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,79334900 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real
HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00793349
BRL
0.1
HBAR
0,07933490
BRL
1
HBAR
0,79334900
BRL
2
HBAR
1,586698
BRL
3
HBAR
2,380047
BRL
5
HBAR
3,966745
BRL
10
HBAR
7,933490
BRL
20
HBAR
15,8670
BRL
25
HBAR
19,8337
BRL
50
HBAR
39,6674
BRL
100
HBAR
79,3349
BRL
250
HBAR
198,337
BRL
500
HBAR
396,674
BRL
1000
HBAR
793,349
BRL
2500
HBAR
1.983,373
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL
HBAR
0.01
BRL
0,01260479
HBAR
0.1
BRL
0,12604793
HBAR
1
BRL
1,260479
HBAR
2
BRL
2,520959
HBAR
3
BRL
3,781438
HBAR
5
BRL
6,302397
HBAR
10
BRL
12,6048
HBAR
20
BRL
25,2096
HBAR
25
BRL
31,5120
HBAR
50
BRL
63,0240
HBAR
100
BRL
126,048
HBAR
250
BRL
315,120
HBAR
500
BRL
630,240
HBAR
1000
BRL
1.260,479
HBAR
2500
BRL
3.151,198
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 21:53:35 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC