Chuyển đổi 50 BRL sang HBAR
Chuyển đổi 50 BRL sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,797 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:28, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BRL
Theo dõi
15:28, 22 tháng 11, 2024
0 BRL
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,79702500 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.166.100.792 R$. Hedera tăng +12.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.85%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
30,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
6,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:28 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.797025 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,79702500 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real
HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,00797025
BRL
0.1
HBAR
0,07970250
BRL
1
HBAR
0,79702500
BRL
2
HBAR
1,594050
BRL
3
HBAR
2,391075
BRL
5
HBAR
3,985125
BRL
10
HBAR
7,970250
BRL
20
HBAR
15,9405
BRL
25
HBAR
19,9256
BRL
50
HBAR
39,8513
BRL
100
HBAR
79,7025
BRL
250
HBAR
199,256
BRL
500
HBAR
398,513
BRL
1000
HBAR
797,025
BRL
2500
HBAR
1.992,563
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL
HBAR
0.01
BRL
0,01254666
HBAR
0.1
BRL
0,12546658
HBAR
1
BRL
1,254666
HBAR
2
BRL
2,509332
HBAR
3
BRL
3,763997
HBAR
5
BRL
6,273329
HBAR
10
BRL
12,5467
HBAR
20
BRL
25,0933
HBAR
25
BRL
31,3666
HBAR
50
BRL
62,7333
HBAR
100
BRL
125,467
HBAR
250
BRL
313,666
HBAR
500
BRL
627,333
HBAR
1000
BRL
1.254,666
HBAR
2500
BRL
3.136,664
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 15:28:10 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC