Chuyển đổi 50 BRL sang HBAR
Chuyển đổi 50 BRL sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,088 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:08, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BRL
Theo dõi
23:08, 19 tháng 5, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,088000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.248.163.873 R$. Hedera giảm -3.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
45,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
1,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:08 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.088 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,088000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,01088000
BRL
0.1
HBAR
0,10880000
BRL
1
HBAR
1,088000
BRL
2
HBAR
2,176000
BRL
3
HBAR
3,264000
BRL
5
HBAR
5,440000
BRL
10
HBAR
10,8800
BRL
20
HBAR
21,7600
BRL
25
HBAR
27,2000
BRL
50
HBAR
54,4000
BRL
100
HBAR
108,800
BRL
250
HBAR
272,000
BRL
500
HBAR
544,000
BRL
1000
HBAR
1.088,00
BRL
2500
HBAR
2.720,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,00919118
HBAR
0.1
BRL
0,09191176
HBAR
1
BRL
0,91911765
HBAR
2
BRL
1,838235
HBAR
3
BRL
2,757353
HBAR
5
BRL
4,595588
HBAR
10
BRL
9,191176
HBAR
20
BRL
18,3824
HBAR
25
BRL
22,9779
HBAR
50
BRL
45,9559
HBAR
100
BRL
91,9118
HBAR
250
BRL
229,779
HBAR
500
BRL
459,559
HBAR
1000
BRL
919,118
HBAR
2500
BRL
2.297,794
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 23:08:55 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC