Chuyển đổi 5 NZD sang HBAR
Chuyển đổi 5 NZD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,406 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:32, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,40635800 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 361.243.731 NZ$. Hedera giảm -2.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.19%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
17,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
361,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:32 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.406358 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,40635800 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00406358
NZD
0.1
HBAR
0,04063580
NZD
1
HBAR
0,40635800
NZD
2
HBAR
0,81271600
NZD
3
HBAR
1,219074
NZD
5
HBAR
2,031790
NZD
10
HBAR
4,063580
NZD
20
HBAR
8,127160
NZD
25
HBAR
10,1590
NZD
50
HBAR
20,3179
NZD
100
HBAR
40,6358
NZD
250
HBAR
101,590
NZD
500
HBAR
203,179
NZD
1000
HBAR
406,358
NZD
2500
HBAR
1.015,895
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,02460884
HBAR
0.1
NZD
0,24608842
HBAR
1
NZD
2,460884
HBAR
2
NZD
4,921768
HBAR
3
NZD
7,382653
HBAR
5
NZD
12,3044
HBAR
10
NZD
24,6088
HBAR
20
NZD
49,2177
HBAR
25
NZD
61,5221
HBAR
50
NZD
123,044
HBAR
100
NZD
246,088
HBAR
250
NZD
615,221
HBAR
500
NZD
1.230,442
HBAR
1000
NZD
2.460,884
HBAR
2500
NZD
6.152,211
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 02:32:40 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC