Chuyển đổi 0.1 HBAR sang NZD
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,454 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:53, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,45434200 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.059.591.341 NZ$. Hedera giảm -0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
19,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:53 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04543420000000001 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,45434200 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00454342
NZD
0.1
HBAR
0,04543420
NZD
1
HBAR
0,45434200
NZD
2
HBAR
0,90868400
NZD
3
HBAR
1,363026
NZD
5
HBAR
2,271710
NZD
10
HBAR
4,543420
NZD
20
HBAR
9,086840
NZD
25
HBAR
11,3586
NZD
50
HBAR
22,7171
NZD
100
HBAR
45,4342
NZD
250
HBAR
113,586
NZD
500
HBAR
227,171
NZD
1000
HBAR
454,342
NZD
2500
HBAR
1.135,855
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,02200985
HBAR
0.1
NZD
0,22009852
HBAR
1
NZD
2,200985
HBAR
2
NZD
4,401970
HBAR
3
NZD
6,602955
HBAR
5
NZD
11,0049
HBAR
10
NZD
22,0099
HBAR
20
NZD
44,0197
HBAR
25
NZD
55,0246
HBAR
50
NZD
110,049
HBAR
100
NZD
220,099
HBAR
250
NZD
550,246
HBAR
500
NZD
1.100,493
HBAR
1000
NZD
2.200,985
HBAR
2500
NZD
5.502,463
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 03:53:40 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC