Chuyển đổi 0.1 HBAR thành NZD
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,128 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:02, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12833700 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.115.550 NZ$. Hedera tăng +3.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.13%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
4,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
72,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:02 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.012833700000000002 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12833700 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành New Zealand Dollar
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00128337
NZD
0.1
HBAR
0,01283370
NZD
1
HBAR
0,12833700
NZD
2
HBAR
0,25667400
NZD
3
HBAR
0,38501100
NZD
5
HBAR
0,64168500
NZD
10
HBAR
1,283370
NZD
20
HBAR
2,566740
NZD
25
HBAR
3,208425
NZD
50
HBAR
6,416850
NZD
100
HBAR
12,8337
NZD
250
HBAR
32,0843
NZD
500
HBAR
64,1685
NZD
1000
HBAR
128,337
NZD
2500
HBAR
320,843
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar thành Hedera
NZD
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
NZD
0,07791985
HBAR
0.1
NZD
0,77919852
HBAR
1
NZD
7,791985
HBAR
2
NZD
15,5840
HBAR
3
NZD
23,3760
HBAR
5
NZD
38,9599
HBAR
10
NZD
77,9199
HBAR
20
NZD
155,840
HBAR
25
NZD
194,800
HBAR
50
NZD
389,599
HBAR
100
NZD
779,199
HBAR
250
NZD
1.947,996
HBAR
500
NZD
3.895,993
HBAR
1000
NZD
7.791,985
HBAR
2500
NZD
19.479,963
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-NZD page created at 16:02:52 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:02:52 2/7/2024 UTC