Chuyển đổi 0.1 HBAR sang NZD
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,309 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:38, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
19:38, 21 tháng 10, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,30937800 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 384.154.438 NZ$. Hedera tăng +1.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.36%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.928,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
13,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
384,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:38 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0309378 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,30937800 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00309378
NZD
0.1
HBAR
0,03093780
NZD
1
HBAR
0,30937800
NZD
2
HBAR
0,61875600
NZD
3
HBAR
0,92813400
NZD
5
HBAR
1,546890
NZD
10
HBAR
3,093780
NZD
20
HBAR
6,187560
NZD
25
HBAR
7,734450
NZD
50
HBAR
15,4689
NZD
100
HBAR
30,9378
NZD
250
HBAR
77,3445
NZD
500
HBAR
154,689
NZD
1000
HBAR
309,378
NZD
2500
HBAR
773,445
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,03232292
HBAR
0.1
NZD
0,32322919
HBAR
1
NZD
3,232292
HBAR
2
NZD
6,464584
HBAR
3
NZD
9,696876
HBAR
5
NZD
16,1615
HBAR
10
NZD
32,3229
HBAR
20
NZD
64,6458
HBAR
25
NZD
80,8073
HBAR
50
NZD
161,615
HBAR
100
NZD
323,229
HBAR
250
NZD
808,073
HBAR
500
NZD
1.616,146
HBAR
1000
NZD
3.232,292
HBAR
2500
NZD
8.080,73
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 19:38:12 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC