Chuyển đổi 3 NZD sang HBAR
Chuyển đổi 3 NZD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,341 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:54, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,34055000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 589.271.674 NZ$. Hedera tăng +3.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
14,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
589,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.34055 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,34055000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00340550
NZD
0.1
HBAR
0,03405500
NZD
1
HBAR
0,34055000
NZD
2
HBAR
0,68110000
NZD
3
HBAR
1,021650
NZD
5
HBAR
1,702750
NZD
10
HBAR
3,405500
NZD
20
HBAR
6,811000
NZD
25
HBAR
8,513750
NZD
50
HBAR
17,0275
NZD
100
HBAR
34,0550
NZD
250
HBAR
85,1375
NZD
500
HBAR
170,275
NZD
1000
HBAR
340,550
NZD
2500
HBAR
851,375
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,02936426
HBAR
0.1
NZD
0,29364264
HBAR
1
NZD
2,936426
HBAR
2
NZD
5,872853
HBAR
3
NZD
8,809279
HBAR
5
NZD
14,6821
HBAR
10
NZD
29,3643
HBAR
20
NZD
58,7285
HBAR
25
NZD
73,4107
HBAR
50
NZD
146,821
HBAR
100
NZD
293,643
HBAR
250
NZD
734,107
HBAR
500
NZD
1.468,213
HBAR
1000
NZD
2.936,426
HBAR
2500
NZD
7.341,066
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 06:54:43 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC