Chuyển đổi 3 NZD sang HBAR
Chuyển đổi 3 NZD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,287 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:00, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,28738600 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 335.841.500 NZ$. Hedera giảm -3.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
12,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
335,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:00 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.287386 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,28738600 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00287386
NZD
0.1
HBAR
0,02873860
NZD
1
HBAR
0,28738600
NZD
2
HBAR
0,57477200
NZD
3
HBAR
0,86215800
NZD
5
HBAR
1,436930
NZD
10
HBAR
2,873860
NZD
20
HBAR
5,747720
NZD
25
HBAR
7,184650
NZD
50
HBAR
14,3693
NZD
100
HBAR
28,7386
NZD
250
HBAR
71,8465
NZD
500
HBAR
143,693
NZD
1000
HBAR
287,386
NZD
2500
HBAR
718,465
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,03479641
HBAR
0.1
NZD
0,34796406
HBAR
1
NZD
3,479641
HBAR
2
NZD
6,959281
HBAR
3
NZD
10,4389
HBAR
5
NZD
17,3982
HBAR
10
NZD
34,7964
HBAR
20
NZD
69,5928
HBAR
25
NZD
86,9910
HBAR
50
NZD
173,982
HBAR
100
NZD
347,964
HBAR
250
NZD
869,910
HBAR
500
NZD
1.739,82
HBAR
1000
NZD
3.479,641
HBAR
2500
NZD
8.699,102
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 19:00:00 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC