Chuyển đổi 0.1 NZD sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 NZD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,409 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:57, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,40884800 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 584.154.276 NZ$. Hedera tăng +3.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
17,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
584,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:57 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.408848 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,40884800 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00408848
NZD
0.1
HBAR
0,04088480
NZD
1
HBAR
0,40884800
NZD
2
HBAR
0,81769600
NZD
3
HBAR
1,226544
NZD
5
HBAR
2,044240
NZD
10
HBAR
4,088480
NZD
20
HBAR
8,176960
NZD
25
HBAR
10,2212
NZD
50
HBAR
20,4424
NZD
100
HBAR
40,8848
NZD
250
HBAR
102,212
NZD
500
HBAR
204,424
NZD
1000
HBAR
408,848
NZD
2500
HBAR
1.022,12
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,02445897
HBAR
0.1
NZD
0,24458968
HBAR
1
NZD
2,445897
HBAR
2
NZD
4,891794
HBAR
3
NZD
7,337690
HBAR
5
NZD
12,2295
HBAR
10
NZD
24,4590
HBAR
20
NZD
48,9179
HBAR
25
NZD
61,1474
HBAR
50
NZD
122,295
HBAR
100
NZD
244,590
HBAR
250
NZD
611,474
HBAR
500
NZD
1.222,948
HBAR
1000
NZD
2.445,897
HBAR
2500
NZD
6.114,742
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 03:57:46 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC