Chuyển đổi 0.1 NZD thành HBAR
Chuyển đổi 0.1 NZD sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,116 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:26, 26 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11610500 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.591.622 NZ$. Hedera tăng +3.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.64%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.864.803.624,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
4,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,86 T US$
Khối lượng (24h)
74,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:26 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.116105 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11610500 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành New Zealand Dollar
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00116105
NZD
0.1
HBAR
0,01161050
NZD
1
HBAR
0,11610500
NZD
2
HBAR
0,23221000
NZD
3
HBAR
0,34831500
NZD
5
HBAR
0,58052500
NZD
10
HBAR
1,161050
NZD
20
HBAR
2,322100
NZD
25
HBAR
2,902625
NZD
50
HBAR
5,805250
NZD
100
HBAR
11,6105
NZD
250
HBAR
29,0263
NZD
500
HBAR
58,0525
NZD
1000
HBAR
116,105
NZD
2500
HBAR
290,263
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar thành Hedera
NZD
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
NZD
0,08612894
HBAR
0.1
NZD
0,86128935
HBAR
1
NZD
8,612894
HBAR
2
NZD
17,2258
HBAR
3
NZD
25,8387
HBAR
5
NZD
43,0645
HBAR
10
NZD
86,1289
HBAR
20
NZD
172,258
HBAR
25
NZD
215,322
HBAR
50
NZD
430,645
HBAR
100
NZD
861,289
HBAR
250
NZD
2.153,223
HBAR
500
NZD
4.306,447
HBAR
1000
NZD
8.612,894
HBAR
2500
NZD
21.532,234
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-NZD page created at 23:26:17 26/7/2024 UTC
Last Updated at 23:26:17 26/7/2024 UTC