Chuyển đổi 0.1 NZD sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 NZD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,376 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:04, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,37618100 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 305.364.750 NZ$. Hedera tăng +2.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
15,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
305,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:04 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.376181 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,37618100 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00376181
NZD
0.1
HBAR
0,03761810
NZD
1
HBAR
0,37618100
NZD
2
HBAR
0,75236200
NZD
3
HBAR
1,128543
NZD
5
HBAR
1,880905
NZD
10
HBAR
3,761810
NZD
20
HBAR
7,523620
NZD
25
HBAR
9,404525
NZD
50
HBAR
18,8091
NZD
100
HBAR
37,6181
NZD
250
HBAR
94,0453
NZD
500
HBAR
188,091
NZD
1000
HBAR
376,181
NZD
2500
HBAR
940,453
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,02658295
HBAR
0.1
NZD
0,26582948
HBAR
1
NZD
2,658295
HBAR
2
NZD
5,316590
HBAR
3
NZD
7,974884
HBAR
5
NZD
13,2915
HBAR
10
NZD
26,5829
HBAR
20
NZD
53,1659
HBAR
25
NZD
66,4574
HBAR
50
NZD
132,915
HBAR
100
NZD
265,829
HBAR
250
NZD
664,574
HBAR
500
NZD
1.329,147
HBAR
1000
NZD
2.658,295
HBAR
2500
NZD
6.645,737
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 23:04:45 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC