Chuyển đổi 100 HBAR sang NZD
Chuyển đổi 100 HBAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,278 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:40, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
23:40, 19 tháng 4, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,27836000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 158.996.668 NZ$. Hedera tăng +0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
11,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
159 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:40 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 27.836 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,27836000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00278360
NZD
0.1
HBAR
0,02783600
NZD
1
HBAR
0,27836000
NZD
2
HBAR
0,55672000
NZD
3
HBAR
0,83508000
NZD
5
HBAR
1,391800
NZD
10
HBAR
2,783600
NZD
20
HBAR
5,567200
NZD
25
HBAR
6,959000
NZD
50
HBAR
13,9180
NZD
100
HBAR
27,8360
NZD
250
HBAR
69,5900
NZD
500
HBAR
139,180
NZD
1000
HBAR
278,360
NZD
2500
HBAR
695,900
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,03592470
HBAR
0.1
NZD
0,35924702
HBAR
1
NZD
3,592470
HBAR
2
NZD
7,184940
HBAR
3
NZD
10,7774
HBAR
5
NZD
17,9624
HBAR
10
NZD
35,9247
HBAR
20
NZD
71,8494
HBAR
25
NZD
89,8118
HBAR
50
NZD
179,624
HBAR
100
NZD
359,247
HBAR
250
NZD
898,118
HBAR
500
NZD
1.796,235
HBAR
1000
NZD
3.592,47
HBAR
2500
NZD
8.981,175
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 23:40:51 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC