Chuyển đổi 20 NZD sang HBAR
Chuyển đổi 20 NZD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,332 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:14, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
21:14, 15 tháng 3, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,33205800 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 390.541.338 NZ$. Hedera giảm -1.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.97%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
14,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
390,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.332058 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,33205800 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00332058
NZD
0.1
HBAR
0,03320580
NZD
1
HBAR
0,33205800
NZD
2
HBAR
0,66411600
NZD
3
HBAR
0,99617400
NZD
5
HBAR
1,660290
NZD
10
HBAR
3,320580
NZD
20
HBAR
6,641160
NZD
25
HBAR
8,301450
NZD
50
HBAR
16,6029
NZD
100
HBAR
33,2058
NZD
250
HBAR
83,0145
NZD
500
HBAR
166,029
NZD
1000
HBAR
332,058
NZD
2500
HBAR
830,145
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,03011522
HBAR
0.1
NZD
0,30115221
HBAR
1
NZD
3,011522
HBAR
2
NZD
6,023044
HBAR
3
NZD
9,034566
HBAR
5
NZD
15,0576
HBAR
10
NZD
30,1152
HBAR
20
NZD
60,2304
HBAR
25
NZD
75,2881
HBAR
50
NZD
150,576
HBAR
100
NZD
301,152
HBAR
250
NZD
752,881
HBAR
500
NZD
1.505,761
HBAR
1000
NZD
3.011,522
HBAR
2500
NZD
7.528,805
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 21:14:11 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC