Chuyển đổi 20 NZD sang HBAR
Chuyển đổi 20 NZD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,407 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:35, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
15:35, 21 tháng 8, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,40681800 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 472.989.916 NZ$. Hedera tăng +2.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.69%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
17,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
472,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.406818 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,40681800 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00406818
NZD
0.1
HBAR
0,04068180
NZD
1
HBAR
0,40681800
NZD
2
HBAR
0,81363600
NZD
3
HBAR
1,220454
NZD
5
HBAR
2,034090
NZD
10
HBAR
4,068180
NZD
20
HBAR
8,136360
NZD
25
HBAR
10,1705
NZD
50
HBAR
20,3409
NZD
100
HBAR
40,6818
NZD
250
HBAR
101,705
NZD
500
HBAR
203,409
NZD
1000
HBAR
406,818
NZD
2500
HBAR
1.017,045
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,02458102
HBAR
0.1
NZD
0,24581017
HBAR
1
NZD
2,458102
HBAR
2
NZD
4,916203
HBAR
3
NZD
7,374305
HBAR
5
NZD
12,2905
HBAR
10
NZD
24,5810
HBAR
20
NZD
49,1620
HBAR
25
NZD
61,4525
HBAR
50
NZD
122,905
HBAR
100
NZD
245,810
HBAR
250
NZD
614,525
HBAR
500
NZD
1.229,051
HBAR
1000
NZD
2.458,102
HBAR
2500
NZD
6.145,254
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 15:35:37 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC