Chuyển đổi 2 HBAR sang NZD
Chuyển đổi 2 HBAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,327 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:03, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
23:03, 20 tháng 5, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,32705700 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 240.529.451 NZ$. Hedera tăng +0.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.43%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
13,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
240,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:03 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.654114 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,32705700 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00327057
NZD
0.1
HBAR
0,03270570
NZD
1
HBAR
0,32705700
NZD
2
HBAR
0,65411400
NZD
3
HBAR
0,98117100
NZD
5
HBAR
1,635285
NZD
10
HBAR
3,270570
NZD
20
HBAR
6,541140
NZD
25
HBAR
8,176425
NZD
50
HBAR
16,3529
NZD
100
HBAR
32,7057
NZD
250
HBAR
81,7642
NZD
500
HBAR
163,528
NZD
1000
HBAR
327,057
NZD
2500
HBAR
817,642
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,03057571
HBAR
0.1
NZD
0,30575710
HBAR
1
NZD
3,057571
HBAR
2
NZD
6,115142
HBAR
3
NZD
9,172713
HBAR
5
NZD
15,2879
HBAR
10
NZD
30,5757
HBAR
20
NZD
61,1514
HBAR
25
NZD
76,4393
HBAR
50
NZD
152,879
HBAR
100
NZD
305,757
HBAR
250
NZD
764,393
HBAR
500
NZD
1.528,786
HBAR
1000
NZD
3.057,571
HBAR
2500
NZD
7.643,928
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 23:03:02 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC