Chuyển đổi 2 HBAR sang NZD
Chuyển đổi 2 HBAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,403 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:45, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,40343600 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 384.130.038 NZ$. Hedera giảm -2.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.70%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
17,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
384,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:45 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.806872 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,40343600 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00403436
NZD
0.1
HBAR
0,04034360
NZD
1
HBAR
0,40343600
NZD
2
HBAR
0,80687200
NZD
3
HBAR
1,210308
NZD
5
HBAR
2,017180
NZD
10
HBAR
4,034360
NZD
20
HBAR
8,068720
NZD
25
HBAR
10,0859
NZD
50
HBAR
20,1718
NZD
100
HBAR
40,3436
NZD
250
HBAR
100,859
NZD
500
HBAR
201,718
NZD
1000
HBAR
403,436
NZD
2500
HBAR
1.008,59
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,02478708
HBAR
0.1
NZD
0,24787079
HBAR
1
NZD
2,478708
HBAR
2
NZD
4,957416
HBAR
3
NZD
7,436124
HBAR
5
NZD
12,3935
HBAR
10
NZD
24,7871
HBAR
20
NZD
49,5742
HBAR
25
NZD
61,9677
HBAR
50
NZD
123,935
HBAR
100
NZD
247,871
HBAR
250
NZD
619,677
HBAR
500
NZD
1.239,354
HBAR
1000
NZD
2.478,708
HBAR
2500
NZD
6.196,77
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 00:45:53 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC