Chuyển đổi 10 HBAR thành NZD
Chuyển đổi 10 HBAR sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,112 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:18, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11155900 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 98.960.827 NZ$. Hedera giảm -7.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.10%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.781.142.520,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
4,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
98,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:18 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.11559 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11155900 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành New Zealand Dollar
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00111559
NZD
0.1
HBAR
0,01115590
NZD
1
HBAR
0,11155900
NZD
2
HBAR
0,22311800
NZD
3
HBAR
0,33467700
NZD
5
HBAR
0,55779500
NZD
10
HBAR
1,115590
NZD
20
HBAR
2,231180
NZD
25
HBAR
2,788975
NZD
50
HBAR
5,577950
NZD
100
HBAR
11,1559
NZD
250
HBAR
27,8898
NZD
500
HBAR
55,7795
NZD
1000
HBAR
111,559
NZD
2500
HBAR
278,898
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar thành Hedera
NZD
HBAR
0.01
NZD
0,08963867
HBAR
0.1
NZD
0,89638667
HBAR
1
NZD
8,963867
HBAR
2
NZD
17,9277
HBAR
3
NZD
26,8916
HBAR
5
NZD
44,8193
HBAR
10
NZD
89,6387
HBAR
20
NZD
179,277
HBAR
25
NZD
224,097
HBAR
50
NZD
448,193
HBAR
100
NZD
896,387
HBAR
250
NZD
2.240,967
HBAR
500
NZD
4.481,933
HBAR
1000
NZD
8.963,867
HBAR
2500
NZD
22.409,667
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-NZD page created at 19:18:49 4/7/2024 UTC
Last Updated at 19:18:49 4/7/2024 UTC