Chuyển đổi 10 HBAR sang NZD
Chuyển đổi 10 HBAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,33 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:32, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
12:32, 21 tháng 5, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,32992600 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 252.989.986 NZ$. Hedera tăng +0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.59%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.468,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
13,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
252,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:32 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.29926 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,32992600 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00329926
NZD
0.1
HBAR
0,03299260
NZD
1
HBAR
0,32992600
NZD
2
HBAR
0,65985200
NZD
3
HBAR
0,98977800
NZD
5
HBAR
1,649630
NZD
10
HBAR
3,299260
NZD
20
HBAR
6,598520
NZD
25
HBAR
8,248150
NZD
50
HBAR
16,4963
NZD
100
HBAR
32,9926
NZD
250
HBAR
82,4815
NZD
500
HBAR
164,963
NZD
1000
HBAR
329,926
NZD
2500
HBAR
824,815
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,03030983
HBAR
0.1
NZD
0,30309827
HBAR
1
NZD
3,030983
HBAR
2
NZD
6,061965
HBAR
3
NZD
9,092948
HBAR
5
NZD
15,1549
HBAR
10
NZD
30,3098
HBAR
20
NZD
60,6197
HBAR
25
NZD
75,7746
HBAR
50
NZD
151,549
HBAR
100
NZD
303,098
HBAR
250
NZD
757,746
HBAR
500
NZD
1.515,491
HBAR
1000
NZD
3.030,983
HBAR
2500
NZD
7.577,457
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 12:32:32 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC