Chuyển đổi 1 NZD sang HBAR
Chuyển đổi 1 NZD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,325 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:50, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
19:50, 19 tháng 5, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,32530500 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 373.317.217 NZ$. Hedera giảm -3.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.13%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
13,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
373,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:50 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.325305 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,32530500 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00325305
NZD
0.1
HBAR
0,03253050
NZD
1
HBAR
0,32530500
NZD
2
HBAR
0,65061000
NZD
3
HBAR
0,97591500
NZD
5
HBAR
1,626525
NZD
10
HBAR
3,253050
NZD
20
HBAR
6,506100
NZD
25
HBAR
8,132625
NZD
50
HBAR
16,2653
NZD
100
HBAR
32,5305
NZD
250
HBAR
81,3263
NZD
500
HBAR
162,653
NZD
1000
HBAR
325,305
NZD
2500
HBAR
813,263
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,03074038
HBAR
0.1
NZD
0,30740382
HBAR
1
NZD
3,074038
HBAR
2
NZD
6,148076
HBAR
3
NZD
9,222115
HBAR
5
NZD
15,3702
HBAR
10
NZD
30,7404
HBAR
20
NZD
61,4808
HBAR
25
NZD
76,8510
HBAR
50
NZD
153,702
HBAR
100
NZD
307,404
HBAR
250
NZD
768,510
HBAR
500
NZD
1.537,019
HBAR
1000
NZD
3.074,038
HBAR
2500
NZD
7.685,096
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 19:50:13 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC