Chuyển đổi 1 NZD sang HBAR
Chuyển đổi 1 NZD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,231 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:58, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
23:58, 25 tháng 11, 2024
0 NZD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23120900 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 914.752.759 NZ$. Hedera giảm -8.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.37%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
8,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
914,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:58 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.231209 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23120900 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00231209
NZD
0.1
HBAR
0,02312090
NZD
1
HBAR
0,23120900
NZD
2
HBAR
0,46241800
NZD
3
HBAR
0,69362700
NZD
5
HBAR
1,156045
NZD
10
HBAR
2,312090
NZD
20
HBAR
4,624180
NZD
25
HBAR
5,780225
NZD
50
HBAR
11,5605
NZD
100
HBAR
23,1209
NZD
250
HBAR
57,8023
NZD
500
HBAR
115,605
NZD
1000
HBAR
231,209
NZD
2500
HBAR
578,023
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD
HBAR
0.01
NZD
0,04325091
HBAR
0.1
NZD
0,43250912
HBAR
1
NZD
4,325091
HBAR
2
NZD
8,650182
HBAR
3
NZD
12,9753
HBAR
5
NZD
21,6255
HBAR
10
NZD
43,2509
HBAR
20
NZD
86,5018
HBAR
25
NZD
108,127
HBAR
50
NZD
216,255
HBAR
100
NZD
432,509
HBAR
250
NZD
1.081,273
HBAR
500
NZD
2.162,546
HBAR
1000
NZD
4.325,091
HBAR
2500
NZD
10.812,728
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 23:58:12 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC