Chuyển đổi 25 HBAR sang NZD
Chuyển đổi 25 HBAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,337 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:01, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
23:01, 14 tháng 3, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,33730600 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 527.465.565 NZ$. Hedera tăng +3.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
14,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
527,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:01 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.43265 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,33730600 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00337306
NZD
0.1
HBAR
0,03373060
NZD
1
HBAR
0,33730600
NZD
2
HBAR
0,67461200
NZD
3
HBAR
1,011918
NZD
5
HBAR
1,686530
NZD
10
HBAR
3,373060
NZD
20
HBAR
6,746120
NZD
25
HBAR
8,432650
NZD
50
HBAR
16,8653
NZD
100
HBAR
33,7306
NZD
250
HBAR
84,3265
NZD
500
HBAR
168,653
NZD
1000
HBAR
337,306
NZD
2500
HBAR
843,265
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,02964667
HBAR
0.1
NZD
0,29646671
HBAR
1
NZD
2,964667
HBAR
2
NZD
5,929334
HBAR
3
NZD
8,894001
HBAR
5
NZD
14,8233
HBAR
10
NZD
29,6467
HBAR
20
NZD
59,2933
HBAR
25
NZD
74,1167
HBAR
50
NZD
148,233
HBAR
100
NZD
296,467
HBAR
250
NZD
741,167
HBAR
500
NZD
1.482,334
HBAR
1000
NZD
2.964,667
HBAR
2500
NZD
7.411,668
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 23:01:33 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC