Chuyển đổi 1000 HBAR sang NZD
Chuyển đổi 1000 HBAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,267 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:32, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,26735500 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 297.530.226 NZ$. Hedera tăng +1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.39%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.527,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
11,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
297,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:32 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 267.355 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,26735500 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00267355
NZD
0.1
HBAR
0,02673550
NZD
1
HBAR
0,26735500
NZD
2
HBAR
0,53471000
NZD
3
HBAR
0,80206500
NZD
5
HBAR
1,336775
NZD
10
HBAR
2,673550
NZD
20
HBAR
5,347100
NZD
25
HBAR
6,683875
NZD
50
HBAR
13,3678
NZD
100
HBAR
26,7355
NZD
250
HBAR
66,8388
NZD
500
HBAR
133,678
NZD
1000
HBAR
267,355
NZD
2500
HBAR
668,388
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,03740345
HBAR
0.1
NZD
0,37403452
HBAR
1
NZD
3,740345
HBAR
2
NZD
7,480690
HBAR
3
NZD
11,2210
HBAR
5
NZD
18,7017
HBAR
10
NZD
37,4035
HBAR
20
NZD
74,8069
HBAR
25
NZD
93,5086
HBAR
50
NZD
187,017
HBAR
100
NZD
374,035
HBAR
250
NZD
935,086
HBAR
500
NZD
1.870,173
HBAR
1000
NZD
3.740,345
HBAR
2500
NZD
9.350,863
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 02:32:44 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC