Chuyển đổi 1 HBAR sang NZD
Chuyển đổi 1 HBAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,337 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:57, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
16:57, 14 tháng 3, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,33659900 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 563.520.858 NZ$. Hedera giảm -3.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
14,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
563,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:57 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.336599 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,33659900 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00336599
NZD
0.1
HBAR
0,03365990
NZD
1
HBAR
0,33659900
NZD
2
HBAR
0,67319800
NZD
3
HBAR
1,009797
NZD
5
HBAR
1,682995
NZD
10
HBAR
3,365990
NZD
20
HBAR
6,731980
NZD
25
HBAR
8,414975
NZD
50
HBAR
16,8300
NZD
100
HBAR
33,6599
NZD
250
HBAR
84,1498
NZD
500
HBAR
168,300
NZD
1000
HBAR
336,599
NZD
2500
HBAR
841,498
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,02970894
HBAR
0.1
NZD
0,29708942
HBAR
1
NZD
2,970894
HBAR
2
NZD
5,941788
HBAR
3
NZD
8,912682
HBAR
5
NZD
14,8545
HBAR
10
NZD
29,7089
HBAR
20
NZD
59,4179
HBAR
25
NZD
74,2724
HBAR
50
NZD
148,545
HBAR
100
NZD
297,089
HBAR
250
NZD
742,724
HBAR
500
NZD
1.485,447
HBAR
1000
NZD
2.970,894
HBAR
2500
NZD
7.427,235
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 16:57:44 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC