Chuyển đổi 1 HBAR sang NZD
Chuyển đổi 1 HBAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,272 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:22, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,27224400 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 257.427.108 NZ$. Hedera giảm -2.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.472,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
11,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
257,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:22 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.272244 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,27224400 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00272244
NZD
0.1
HBAR
0,02722440
NZD
1
HBAR
0,27224400
NZD
2
HBAR
0,54448800
NZD
3
HBAR
0,81673200
NZD
5
HBAR
1,361220
NZD
10
HBAR
2,722440
NZD
20
HBAR
5,444880
NZD
25
HBAR
6,806100
NZD
50
HBAR
13,6122
NZD
100
HBAR
27,2244
NZD
250
HBAR
68,0610
NZD
500
HBAR
136,122
NZD
1000
HBAR
272,244
NZD
2500
HBAR
680,610
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,03673176
HBAR
0.1
NZD
0,36731755
HBAR
1
NZD
3,673176
HBAR
2
NZD
7,346351
HBAR
3
NZD
11,0195
HBAR
5
NZD
18,3659
HBAR
10
NZD
36,7318
HBAR
20
NZD
73,4635
HBAR
25
NZD
91,8294
HBAR
50
NZD
183,659
HBAR
100
NZD
367,318
HBAR
250
NZD
918,294
HBAR
500
NZD
1.836,588
HBAR
1000
NZD
3.673,176
HBAR
2500
NZD
9.182,939
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 06:22:54 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC