Chuyển đổi 1 HBAR sang NZD
Chuyển đổi 1 HBAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,279 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:33, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,27915700 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 185.993.323 NZ$. Hedera tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
11,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
185,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:33 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.279157 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,27915700 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00279157
NZD
0.1
HBAR
0,02791570
NZD
1
HBAR
0,27915700
NZD
2
HBAR
0,55831400
NZD
3
HBAR
0,83747100
NZD
5
HBAR
1,395785
NZD
10
HBAR
2,791570
NZD
20
HBAR
5,583140
NZD
25
HBAR
6,978925
NZD
50
HBAR
13,9578
NZD
100
HBAR
27,9157
NZD
250
HBAR
69,7893
NZD
500
HBAR
139,579
NZD
1000
HBAR
279,157
NZD
2500
HBAR
697,892
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,03582214
HBAR
0.1
NZD
0,35822136
HBAR
1
NZD
3,582214
HBAR
2
NZD
7,164427
HBAR
3
NZD
10,7466
HBAR
5
NZD
17,9111
HBAR
10
NZD
35,8221
HBAR
20
NZD
71,6443
HBAR
25
NZD
89,5553
HBAR
50
NZD
179,111
HBAR
100
NZD
358,221
HBAR
250
NZD
895,553
HBAR
500
NZD
1.791,107
HBAR
1000
NZD
3.582,214
HBAR
2500
NZD
8.955,534
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 02:33:28 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC