Chuyển đổi 1 HBAR sang NZD
Chuyển đổi 1 HBAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,455 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:52, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
21:52, 22 tháng 7, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,45505500 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.211.928.078 NZ$. Hedera giảm -3.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,35 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
19,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:52 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.455055 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,45505500 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00455055
NZD
0.1
HBAR
0,04550550
NZD
1
HBAR
0,45505500
NZD
2
HBAR
0,91011000
NZD
3
HBAR
1,365165
NZD
5
HBAR
2,275275
NZD
10
HBAR
4,550550
NZD
20
HBAR
9,101100
NZD
25
HBAR
11,3764
NZD
50
HBAR
22,7528
NZD
100
HBAR
45,5055
NZD
250
HBAR
113,764
NZD
500
HBAR
227,528
NZD
1000
HBAR
455,055
NZD
2500
HBAR
1.137,638
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,02197537
HBAR
0.1
NZD
0,21975366
HBAR
1
NZD
2,197537
HBAR
2
NZD
4,395073
HBAR
3
NZD
6,592610
HBAR
5
NZD
10,9877
HBAR
10
NZD
21,9754
HBAR
20
NZD
43,9507
HBAR
25
NZD
54,9384
HBAR
50
NZD
109,877
HBAR
100
NZD
219,754
HBAR
250
NZD
549,384
HBAR
500
NZD
1.098,768
HBAR
1000
NZD
2.197,537
HBAR
2500
NZD
5.493,841
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 21:52:45 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC