Chuyển đổi 1 HBAR sang NZD
Chuyển đổi 1 HBAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,231 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:03, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
14:03, 7 tháng 12, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23094800 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 158.268.960 NZ$. Hedera tăng +0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
9,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
158,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:03 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.230948 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23094800 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00230948
NZD
0.1
HBAR
0,02309480
NZD
1
HBAR
0,23094800
NZD
2
HBAR
0,46189600
NZD
3
HBAR
0,69284400
NZD
5
HBAR
1,154740
NZD
10
HBAR
2,309480
NZD
20
HBAR
4,618960
NZD
25
HBAR
5,773700
NZD
50
HBAR
11,5474
NZD
100
HBAR
23,0948
NZD
250
HBAR
57,7370
NZD
500
HBAR
115,474
NZD
1000
HBAR
230,948
NZD
2500
HBAR
577,370
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD
HBAR
0.01
NZD
0,04329979
HBAR
0.1
NZD
0,43299790
HBAR
1
NZD
4,329979
HBAR
2
NZD
8,659958
HBAR
3
NZD
12,9899
HBAR
5
NZD
21,6499
HBAR
10
NZD
43,2998
HBAR
20
NZD
86,5996
HBAR
25
NZD
108,249
HBAR
50
NZD
216,499
HBAR
100
NZD
432,998
HBAR
250
NZD
1.082,495
HBAR
500
NZD
2.164,99
HBAR
1000
NZD
4.329,979
HBAR
2500
NZD
10.824,948
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 14:03:09 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC